NewTaipei 795 Muzha (十分遊客中心-木柵站)

新北市 795往木柵
  1. Shifen Visitor Center 十分遊客中心
    373m
  2. Shihfenliao 十分寮 (新北市)
    259m
  3. Shifenliao Bridge 十分寮橋
    255m
  4. Nanshan Community 南山社區
    199m
  5. Fude Temple (NewTaipei) (2) 福德宮 (新北市) (2)
    390m
  6. Nanshan Village (NewTaipei) 南山里
    627m
  7. Pingsi Zunkou 圳口
    245m
  8. Qinahan Stop 慶和站
    345m
  9. Wanbaodong 萬寶洞
    415m
  10. Jiuhuashan (NewTaipei) 九華山 (新北市)
    659m
  11. Dafa Temple 大法寺
    236m
  12. Dongshih Ge 東勢格
    151m
  13. Baiyingshi 白鶯石
    214m
  14. Telecom Co Ltd 電信局 (新北市)
    224m
  15. Cihang Temple (NewTaipei) 慈航宮
    170m
  16. Tian 田子 (新北市)
    111m
  17. Lingjiao Community 嶺腳社區
    177m
  18. Chayuanpu 茶園圃
    153m
  19. Waidian 外店
    241m
  20. Pingxi [Bus] 平溪 [公車]
    288m
  21. Xiaozishan 孝子山
    94m
  22. Pingxi Junior High School 平溪國中
    382m
  23. Cihui Temple (NewTaipei) (2) 慈惠宮 (新北市)
    185m
  24. Sansheng (NewTaipei) 三聖宮 (新北市)
    313m
  25. Zhongpu (NewTaipei) 中埔 (新北市)
    197m
  26. Jingtongkeng 菁桐坑
    135m
  27. Erkengkou 二坑口
    131m
  28. Jingtong Coal Mine 菁桐煤礦
    245m
  29. Shulangjian 薯榔尖
    265m
  30. Yikengkou 一坑口
    454m
  31. Pingxi Village (NewTaipei) 薯榔寮
    171m
  32. Zhancuo (NewTaipei) 詹厝 (新北市)
    181m
  33. Fenshuilun 分水崙 (新北市)
    199m
  34. Cide Temple (NewTaipei) 明陽慈惠堂
    383m
  35. Dahuge 大湖格
    623m
  36. Wukeng (NewTaipei) (1) 五坑 (新北市) (1)
    587m
  37. Guniang Temple (NewTaipei) (2) 姑娘廟 (新北市) (2)
    181m
  38. Yongdingshengxing Temple 永定聖興宮
    360m
  39. Tengliaokeng 藤寮坑
    470m
  40. Yongding Coal Mine 永定煤礦
    221m
  41. Yongding Village 永定里
    122m
  42. Daxiqian 大溪墘
    420m
  43. Yongding Elementary School 永定國小
    211m
  44. Temporary Stop (NewTaipei) (11) 臨時站 (新北市) (6)
    361m
  45. Huangdidian (NewTaipei) (1) 峰橋頭
    371m
  46. Temporary Stop (NewTaipei) (12) 臨時站 (新北市) (7)
    293m
  47. Wenshan Coal Mine 文山煤礦
    470m
  48. Shidingpu 石碇埔
    236m
  49. Confucian Temple 孔子廟 (新北市)
    251m
  50. Chuanxue Lake 串穴湖
    225m
  51. Pailiao Bridge 排寮橋
    148m
  52. Pailiao 排寮
    269m
  53. Faji Temple 法濟寺
    761m
  54. Taiwan Water Company (NewTaipei) (1) 自來水公司 (新北市) (1)
    209m
  55. Shuangxikou (NewTaipei) (1) 雙溪口 (新北市) (1)
    316m
  56. Changtanbi 長潭壁
    298m
  57. Longsheng Li 隆盛里
    216m
  58. Sanmin Coal Mine 三民煤礦
    171m
  59. Shihding High School 石碇高中
    177m
  60. Bafenliao (NewTaipei) (1) 八分寮 (新北市) (1)
    293m
  61. Beishen Songbo Intersection 北深松柏街口
    243m
  62. Qiaoxin New Village 僑新新村
    209m
  63. Tuku (NewTaipei) 土庫 (新北市)
    374m
  64. Laizhongkeng 賴仲坑
    251m
  65. Cuigu Shanzhuang 翠谷山莊
    415m
  66. Shenmei Bridge 深美橋
    155m
  67. Caoditou 草地頭
    290m
  68. Transformer Station (NewTaipei) (2) 變電所 (新北市) (2)
    193m
  69. Shenkeng Elementary School (NewTaipei) 深坑國小 (新北市)
    166m
  70. Shenkeng Township Office 深坑區公所
    271m
  71. Shenkeng (NewTaipei) (1) 深坑 (新北市)
    204m
  72. Shenkeng Post Office 深坑郵局
    276m
  73. Taixin Factory 台新工廠
    246m
  74. Tungnan U 東南科技大學
    280m
  75. Wanshunliao 萬順寮
    288m
  76. Caodiwei 草地尾
    218m
  77. Fude Li (Taipei) 富德里
    198m
  78. Wenhe Bridge 文和橋
    469m
  79. Fude (Taipei) 富德
    27m
  80. Xiangtoupu 象頭埔
    708m
  81. Shibikeng 石壁坑
    359m
  82. Fengdongshi 風動石
    385m
  83. Bojia Elementary School 博嘉國小
    198m
  84. Mrt Muzha 捷運木柵站
    211m
  85. Muzha Vocational High School 木柵高工
    251m
  86. Wanfang Rd Entrance 萬芳路口
    195m
  87. Wanshou Qiaotou Muzha 萬壽橋頭 木柵
    171m
  88. Wenshan Dist Admin Center 文山行政中心
    315m
  89. Muzha 木柵 (臺北市)
    366m
  90. Wenshan Police Sta 1 文山一分局
    131m
  91. Muzha Stop 木柵站

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.