NewTaipei 849 (烏來-臺北車站 青島)

新北市 849
  1. Wulai 烏來
    204m
  2. Tourism Bridge 觀光大橋
    304m
  3. Yanti 堰堤
    278m
  4. Julong Village 巨龍山莊
    310m
  5. Sewage Treatment Plant (NewTaipei) (1) 污水處理廠 (新北市) (1)
    454m
  6. Chenggong (NewTaipei) 成功 (新北市)
    297m
  7. Jiajiuliao 加九寮
    165m
  8. Tampya Park 桶壁公園
    187m
  9. Tampya 桶壁
    668m
  10. Suidaokou (NewTaipei) 隧道口 (新北市)
    678m
  11. Chestnut Park 栗子園 (新北市)
    240m
  12. Baodao Lane Entrance 寶島巷口
    197m
  13. Boy Scout Center 童訓中心
    324m
  14. Guishan Rd 龜山路
    189m
  15. Taipower Training Center 台電訓練所
    143m
  16. Feitsui Reservoir 翡翠水庫
    396m
  17. Minzhuang Tin 民壯亭
    193m
  18. Qingshuiyan (NewTaipei) 清水巖
    237m
  19. Guangxing Rd Entrance 廣興路口 (新北市)
    343m
  20. Gas Station (NewTaipei) 加油站 (新北市) (1)
    153m
  21. Meihua Lake (NewTaipei) 梅花湖 (新北市)
    236m
  22. Finance Officer Center 主訓中心
    145m
  23. Quchi (NewTaipei) (2) 屈尺 (新北市) (2)
    531m
  24. Yinghua Village 櫻花山莊
    394m
  25. Shenzhangban Wenshan Farm 伸仗板 文山農場
    233m
  26. Jinxing Rd Entrance 金興路口
    282m
  27. Xincheng Blvd 新城大道
    310m
  28. Qiding (NewTaipei) (1) 崎頂 (新北市) (1)
    261m
  29. Yongxing Rd Entrance 永興路口 (新北市)
    206m
  30. Zhongxing Keng 中興坑
    368m
  31. Xiaocu Keng 小粗坑
    614m
  32. Qingtan Yan 青潭堰
    304m
  33. Qingtan Xinwu 青潭 新烏
    115m
  34. Qingtan Beiyi Rd 青潭 北宜路
    237m
  35. Nanqing Temple (NewTaipei) 南青宮
    255m
  36. Qingtan I 青潭一
    218m
  37. Xindian Elementary School 新店國小
    224m
  38. Wenshan Junior High School 文山國中
    128m
  39. Bitan 碧潭
    153m
  40. Mrt Xindian Sta Beixin Rd 捷運新店站 北新路
    390m
  41. Bitan Bridge 碧潭橋頭
    234m
  42. Binlang Rd 檳榔路
    283m
  43. Mrt Xindian City Hall Sta Beixin 捷運新店區公所站 北新 (新北市) (1)
    290m
  44. Huiguo Market 惠國市場
    162m
  45. Zhongzheng Rd (NewTaipei) (1) 中正路 (新北市) (1)
    187m
  46. Zhongxing Rd Sec 2 (NewTaipei) (1) 中興路二段 (新北市) (1)
    335m
  47. Baoxing Rd Entrance 寶興路口
    280m
  48. Baoqiao Rd Entrance 寶橋路口
    356m
  49. Baozhong Rd Entrance 寶中路口
    153m
  50. Zhongxing Rd Sec 3 (NewTaipei) (1) 中興路三段 (新北市) (1)
    176m
  51. Mrt Dapinglin Sta Minquan Rd 捷運大坪林站 民權路
    95m
  52. Mrt Dapinglin Sta 捷運大坪林站
    703m
  53. Hujiang High School 滬江中學
    154m
  54. Mrt Jingmei 捷運景美站
    282m
  55. Ministry Of Finance Park 財政園區
    363m
  56. Wanlong (Taipei) 萬隆 (臺北市)
    205m
  57. Mrt Wanlong 捷運萬隆站
    141m
  58. Wugong Elementary School Roosevelt 武功國小 羅斯福
    359m
  59. National Taiwan Normal University Branch 師大分部
    726m
  60. Mrt Gongguan Sta 捷運公館站
    469m
  61. Taipower Building (Taipei) 台電大樓 (臺北市)
    329m
  62. Mrt Taipower Building Sta 捷運台電大樓站
    285m
  63. Roosevelt And Pucheng Intersection 羅斯福浦城街口
    230m
  64. Roosevelt And Kinmen St Intersection 羅斯福金門街口
    300m
  65. Mrt Guting Sta Roosevelt 捷運古亭站 羅斯福
    269m
  66. Roosevelt And Chaozhou Intersection 羅斯福潮州街口
    94m
  67. Mrt Guting Sta Hangzhou 捷運古亭站 杭州
    108m
  68. Chaozhou St 潮州街口
    388m
  69. Mrt Chiang Kai Shek Memorial Hall Sta Aiguo 捷運中正紀念堂站 愛國
    235m
  70. Mrt Chiang Kai Shek Memorial Hall 捷運中正紀念堂站 勞保局
    341m
  71. Taipei First Girls High School Gongyuan 一女中 公園
    472m
  72. Mrt Ntu Hospital Station 捷運台大醫院站
    496m
  73. Mrt Chiang Kai Shek Memorial Hall Sta Zhongshan 捷運中正紀念堂站 中山
    477m
  74. Ntu Hospital 臺大醫院
    319m
  75. Taipei Main Sta Qingdao 臺北車站 青島

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.