Taipei 262 (2) (莊敬里 (臺北市)-宏國德霖科技大學)

臺北市 262返程半
  1. Zhuangjing Village (Taipei) 莊敬里 (臺北市)
    252m
  2. Xinyi Village 新益里
    285m
  3. Minsheng Junior High School 民生國中
    145m
  4. Xindong St Entrance 新東街口
    497m
  5. Minsheng Activity Center 民生社區活動中心
    154m
  6. Lianhe Village 2 聯合二村
    315m
  7. Jieshou Junior High School (Taipei) 介壽國中 (臺北市)
    287m
  8. Civil Service Housing (Taipei) (1) 公教住宅 (臺北市) (1)
    271m
  9. Fujin St Entrance 富錦街口
    360m
  10. Songshan Airport 松山機場
    610m
  11. Minsheng Dunhua Intersection 民生敦化路口
    281m
  12. Changchun Dunhua Intersection 長春敦化路口
    227m
  13. Taipei Arena 臺北小巨蛋
    308m
  14. Bade Dunhua Intersection 八德敦化路口
    366m
  15. Civic Blvd And Dunhua Intersection 市民敦化路口
    338m
  16. Dinghao Market 頂好市場
    367m
  17. Mrt Zhongxiao Fuxing Sta 捷運忠孝復興站
    467m
  18. Zhengyi Post Office 正義郵局
    381m
  19. Nat L Taipei U Of Technology Zhongxiao 臺北科技大學 忠孝
    265m
  20. Zhongxiao Elementary School (Taipei) 忠孝國小 (臺北市)
    366m
  21. Huashan Cultural And Creative Industries Park 華山文創園區
    446m
  22. Mrt Shandao Temple Sta 捷運善導寺站
    522m
  23. Taipei Main Sta Zhongxiao 臺北車站 忠孝
    756m
  24. Zhonghua Rd N Stop 中華路北站
    421m
  25. Mrt Ximen Sta 捷運西門站
    337m
  26. Xiaonan Gate Heping Hospital 小南門 和平院區
    324m
  27. Mrt Xiaonanmen Sta 捷運小南門站
    304m
  28. Zhongzheng 2Nd Police Dist 中正二分局
    342m
  29. Ningpo And Chongqing Intersection 寧波重慶路口
    439m
  30. Chongqing S Road Sec 3 Zhongzheng Bridge 重慶南路三段 中正橋
    1.060m
  31. Mrt Dingxi Sta 捷運頂溪站
    100m
  32. Zhongxing St Entrance (NewTaipei) (2) 中興街口 (新北市) (2)
    162m
  33. Yuxi St Intersection Zhongzheng Rd 豫溪街口 中正路
    176m
  34. Daxin St 大新街
    185m
  35. Fuhe Village 福和里
    357m
  36. Yonghe Elementary School (NewTaipei) 永和國小 (新北市)
    173m
  37. Dehe Rd Entrance 得和路口
    232m
  38. Zhongxing New Village 中興新村 (新北市)
    221m
  39. Zhongxing Village 2 中興二村
    297m
  40. Chih Kuang Senior Commercial Industrial Vocational High School 智光商職
    157m
  41. Nanshijiao Jingping Rd 南勢角 景平路
    342m
  42. Zhonghe Church 中和教會
    443m
  43. Mrt Jingan Sta Jingping Rd 捷運景安站 景平路
    258m
  44. Yuantong Jingping Rd Entrance 南華路口
    358m
  45. Zhonghe Dist Office Jingping Rd 中和區公所 景平路
    253m
  46. Liancheng Rd Entrance (NewTaipei) (2) 連城路口 (新北市) (2)
    265m
  47. Mrt Zhonghe Sta Zhongshan Rd 捷運中和站 中山路
    140m
  48. Jiamei Industrial Area 家美工業區
    144m
  49. Zhonghe Maintenance Plant 中和保養廠
    236m
  50. Mrt Qiaohe Sta 捷運橋和站
    389m
  51. Zhongshan Jinhe Intersection 中山錦和路口
    277m
  52. Zhongyuan Li 中原里 (新北市) (1)
    151m
  53. Pinghe Li 平河里
    272m
  54. Zhongzheng Rd (NewTaipei) (3) 中正路 (新北市) (3)
    46m
  55. Xinzhong Shi Community 心中市
    243m
  56. Liancheng Rd 連城路
    413m
  57. Zhonghe High School 中和高中
    435m
  58. Drivers Training Center 駕訓中心
    409m
  59. Transformer Station (NewTaipei) (1) 變電所 (新北市) (1)
    182m
  60. Pinghe Village (NewTaipei) 平和里 (新北市)
    380m
  61. Yongfeng Rd Entrance 永豐路口 (新北市)
    406m
  62. Qingshui Elementary School 清水國小
    231m
  63. New Taipei District Court Jincheng 臺灣新北地方法院 金城
    297m
  64. Zhongzheng Junior High School 中正國中 (新北市)
    222m
  65. Yumin Rd Entrance (NewTaipei) (3) 裕民路口 金城路
    396m
  66. Xueshi Rd Entrance 學士路口
    107m
  67. New Taipei Senior High School (NewTaipei) (2) 新北高工 學府
    198m
  68. Yumin Rd Entrance Xuefu Rd 裕民路口 學府路
    327m
  69. Guangfu Elementary School (NewTaipei) (2) 廣福國小
    309m
  70. Chongqing Zhongxiao Rd Entrance (NewTaipei) (1) 廣福里
    218m
  71. Tucheng Detention Center 土城看守所
    259m
  72. New Taipei District Court Qingyun 臺灣新北地方法院 青雲
    333m
  73. Qingshui (NewTaipei) (1) 清水 (新北市) (1)
    158m
  74. Qingshui Police Substation 清水派出所
    198m
  75. Binlangke 檳榔科
    293m
  76. Qinghe Li 清和里
    141m
  77. Hungkuo Delin University Of Technology 宏國德霖科技大學

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.