InterCity 8218C (大津-屏東轉運站)

公路客運 8218C
  1. Dajin 大津
    243m
  2. Shengjing School 聖經學校
    622m
  3. Zhangxing Village 長興村
    791m
  4. Zhongxing Village (PingtungCounty) 中興村 (屏東縣) (2)
    448m
  5. Weiliao (PingtungCounty) 尾寮 (屏東縣)
    409m
  6. Xiyuan 西園
    595m
  7. Ailiao (PingtungCounty) (2) 隘寮 (屏東縣) (2)
    791m
  8. Xiajiuliao 下舊寮
    171m
  9. Jiuliao 舊寮
    239m
  10. Shangjiuliao 上舊寮
    150m
  11. Zhongjiuliao 中舊寮
    320m
  12. Cailiao Road Intersection 菜寮路口
    619m
  13. Gaoshujiao 高樹腳
    941m
  14. Gaushu 高樹
    298m
  15. Shanggaoshu 上高樹
    195m
  16. Nangaoshu 南高樹
    575m
  17. Nanjunzhuang 南郡庄
    886m
  18. Sibi 私埤
    486m
  19. Yanshu 鹽樹
    408m
  20. Tianzi (PingtungCounty) 田子 (屏東縣)
    570m
  21. Fengtian Village 豐田村
    566m
  22. Xincuo (PingtungCounty) 新厝 (屏東縣)
    360m
  23. Daqiuyuan (PingtungCounty) 大邱園
    594m
  24. Xiaxinnanshi 下新南勢
    258m
  25. Xinnanshi 新南勢
    2.327m
  26. Daqiaotou (PingtungCounty) 大橋頭 (屏東縣)
    689m
  27. Zhuanzidi 磚仔地
    516m
  28. Dingzhuanzidi 頂磚仔地
    772m
  29. Jiadongjiao (PingtungCounty) 茄苳腳 (屏東縣)
    1.189m
  30. Datie (PingtungCounty) (2) 打鐵 (屏東縣) (2)
    314m
  31. Daobanfang (PingtungCounty) 道班房 (屏東縣)
    261m
  32. Yongchun Road 永春路
    268m
  33. Ligang 里港
    645m
  34. Talou 塔樓
    586m
  35. Fanshe (PingtungCounty) 番社 (屏東縣)
    447m
  36. Qilaozhuang 耆老庄
    633m
  37. Houzhuang (PingtungCounty) 後庄 (屏東縣)
    491m
  38. Wangcuobu 王厝部
    284m
  39. Jiuru Township Office 九如鄉公所
    414m
  40. Jiuru Health Center 九如衛生所
    282m
  41. Jiuru 九如
    418m
  42. Research Institute (PingtungCounty) 試驗場
    631m
  43. Cooperative Farm 合作農場 (屏東縣)
    357m
  44. Lengshuikeng (PingtungCounty) 冷水坑 (屏東縣)
    1.185m
  45. Fruits And Vegetables Market (PingtungCounty) 果菜市場 (屏東縣)
    845m
  46. Hexing (PingtungCounty) (2) 和興 (屏東縣) (2)
    298m
  47. Nanhexing 南和興
    353m
  48. Xiachonglan 下崇蘭
    279m
  49. Chonglan 監理站 (屏東縣)
    548m
  50. National Pingtung Senior High School 屏東中學
    1.336m
  51. Datung Senior High School 2 大同高中2
    897m
  52. Pingtung Bus Station 屏東轉運站

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.