InterCity 8202B (屏東女中-東港轉運站)

公路客運 8202B
  1. Nation Pingtung Girl S Senior High School 屏東女中
    947m
  2. Pingtung Bus Station 屏東轉運站
    257m
  3. Fengjia Road 逢甲路
    195m
  4. Cht Pingtung 屏東電信局
    321m
  5. Nanqu Market 南區市場
    307m
  6. Taiwan Sugar 台糖前
    402m
  7. Fuxing Elementary School (PingtungCounty) 復興國小 (屏東縣)
    269m
  8. Xinliao (PingtungCounty) 新寮 (屏東縣)
    241m
  9. Liucuo (PingtungCounty) (2) 劉厝 (屏東縣) (2)
    349m
  10. Fuxing Village (PingtungCounty) 復興新村 (屏東縣)
    412m
  11. Fuxing Xinxing Intersection 復興新興路口
    306m
  12. Shanggongguan 上公館
    320m
  13. Longhua Rd Fire Brigade 龍華路消防隊
    273m
  14. Gongguan (PingtungCounty) (1) 公館 (屏東縣)
    288m
  15. Longhua 龍華
    561m
  16. Shangguangan 上廣安
    546m
  17. Banqiaotou 板橋頭
    814m
  18. Guangan 廣安
    375m
  19. Xiaguangan 下廣安
    508m
  20. Siwei Village (PingtungCounty) 四維村 (屏東縣)
    672m
  21. Wandan Junior High School 萬丹國中
    403m
  22. Shangwandan 上萬丹
    390m
  23. Wandan 萬丹
    369m
  24. Xiawandan 下萬丹
    432m
  25. Baucuo 寶厝
    810m
  26. Shuiquan Road Intersection 水泉路口
    487m
  27. Xinzhuang Road Intersection (PingtungCounty) 新庄路口 (屏東縣)
    290m
  28. Shangxiangshe 上香社
    343m
  29. Xiangshe 香社
    571m
  30. Wayaozi 瓦磘仔
    545m
  31. Houdacuo 後大厝
    735m
  32. Xinyuan Township Office 新園鄉公所
    284m
  33. Xiangong Temple (PingtungCounty) 仙公廟 (屏東縣)
    497m
  34. Gangziqian 港仔墘
    231m
  35. Xinjizhuang (PingtungCounty) 新吉庄 (屏東縣)
    226m
  36. Xiaxinjizhuang 下新吉庄
    538m
  37. Neizhuang (PingtungCounty) 內庄 (屏東縣)
    1.118m
  38. Shanggangxi 上港西
    381m
  39. Gangxi (PingtungCounty) 港西 (屏東縣)
    993m
  40. Nanxing Road (PingtungCounty) (1) 南興路 (屏東縣) (1)
    514m
  41. Shangwulong 上烏龍
    242m
  42. Wulong Farmer Assc 烏龍農會
    130m
  43. Zhongwulong 中烏龍
    349m
  44. Xiawulong 下烏龍
    979m
  45. Antai Hospital 安泰醫院
    331m
  46. Xin St (PingtungCounty) (2) 新街 (屏東縣) (2)
    395m
  47. Dingxin Village 頂新里
    347m
  48. Shangdonggang 上東港
    383m
  49. Fooyin University Hospital 輔英醫院
    194m
  50. Donggang Bus Station 東港轉運站

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.