InterCity 7304B (大雅站-梅山)

公路客運 7304B
  1. Da Ya Station 大雅站
    710m
  2. Huanan Commerical High School 華南商職
    382m
  3. National Chiayi Senior Commercial Vocational School Chiayi Park 嘉義高商 嘉義公園
    365m
  4. National Chiayi Senior High School Qiming Rd 嘉義高中 啟明路
    639m
  5. National Chia Yi Home Economics Vocational High Sc 嘉義家職
    285m
  6. Chia Yi Industrial Vocational High School 嘉義高工
    897m
  7. Mingtsu Parking Lot 民族停車場
    418m
  8. Wenhua Road Intersection Stop 文化路口
    822m
  9. Shinkong Mitsukoshi Far Eastern Station 新光三越遠東站
    426m
  10. Chiayi Train Station 嘉義火車站
    364m
  11. Chang Hwa Bank Chiayi 彰化銀行 嘉義
    514m
  12. Central Fountain Stop 中央噴水站
    566m
  13. Wenhua Road Intersection Stop 文化路口
    418m
  14. Mingtsu Parking Lot 民族停車場
    618m
  15. National Chia Yi Home Economics Vocational High Sc 嘉義家職
    285m
  16. Chia Yi Industrial Vocational High School 嘉義高工
    686m
  17. National Chiayi Senior High School Qiming Rd 嘉義高中 啟明路
    365m
  18. National Chiayi Senior Commercial Vocational School Chiayi Park 嘉義高商 嘉義公園
    426m
  19. Administrative Enforcement Agency 行政執行署
    501m
  20. City Hall 市政府 (嘉義市)
    511m
  21. Cultural Center (Chiayi) (2) 文化中心 檜意森活村
    410m
  22. Taidoukeng 台斗坑
    1.167m
  23. Beixin Village (Chiayi) 北新里
    494m
  24. I Wood Village 愛木村
    982m
  25. Huaxin Bridge 華興橋
    310m
  26. Xingnan Fuxing 興南福興
    1.006m
  27. Dusk Market 黃昏市場 (嘉義縣)
    112m
  28. Jiangcuodian 江厝店
    283m
  29. Hsingjhong Elementary School 興中國小
    522m
  30. Yi Bridge 義橋
    480m
  31. Wenlong Village 文隆村
    243m
  32. Minshyong Argriculture And Industry Senior High School 民雄農工
    273m
  33. Chiayi University Minsyong Campus 嘉大民雄校區
    353m
  34. Wenlong Bridege 文隆橋
    1.323m
  35. Minxiong [Bus] 民雄 [公車]
    732m
  36. Dinglun Village 頂崙村
    1.194m
  37. Huweiliao (ChiayiCounty) 虎尾寮 (嘉義縣)
    1.395m
  38. Sandiexi 三疊溪
    525m
  39. Zhaoqing Buddhist Temple 昭慶禪寺
    392m
  40. Dalin Gas Station 中油大林站
    426m
  41. Dalin (ChiayiCounty) 大林 (嘉義縣)
    312m
  42. Dalin Junior High School 大林國中
    213m
  43. Fruit Vegetable Market (ChiayiCounty) (2) 果菜市場 (嘉義縣) (3)
    223m
  44. Shuiyuan Road 水源路 (嘉義縣)
    252m
  45. Dongdalin 東大林
    657m
  46. Elderly Nursing Home 老人養護中心
    350m
  47. Dalin Town Office 大林鎮公所
    562m
  48. Shuidui (ChiayiCounty) 水碓 (嘉義縣)
    270m
  49. Linziqian Road Intersection 林子前路口
    395m
  50. Liyuan Community (ChiayiCounty) 麗園社區 (嘉義縣)
    376m
  51. Sanwa Elementary School 三和國小 (嘉義縣)
    373m
  52. Electrical Substation 變電所 (嘉義縣)
    841m
  53. Guoxi (ChiayiCounty) 過溪 (嘉義縣)
    264m
  54. Dabumei 大埔美
    265m
  55. Youjudian 油車店 (嘉義縣) (1)
    257m
  56. Goods Yard 集貨場 (嘉義縣)
    180m
  57. Huzhu Community (ChiayiCounty) 互助社區
    285m
  58. Qitou (ChiayiCounty) 崎頭 (嘉義縣)
    1.037m
  59. Qiding Barrack 崎頂營區
    375m
  60. Xinqiding 新崎頂
    131m
  61. Qiding (ChiayiCounty) (2) 崎頂 (嘉義縣) (2)
    547m
  62. Guoshan Village 過山村
    427m
  63. Meishan Industrial Park 梅山工業區
    378m
  64. Weizhuang 尾庄
    426m
  65. Meishanxin Community 梅山新社區
    152m
  66. Telecommunications Bureau 電信局 (嘉義縣) (2)
    370m
  67. Meishan Township Office 梅山鄉公所
    140m
  68. Meibei 梅北
    126m
  69. Meishan Market 梅山市場
    151m
  70. Yuxu Temple 玉虛宮
    286m
  71. Meishan (ChiayiCounty) 梅山

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.