InterCity 7213B (彰化銀行 嘉義-樹林頭 (嘉義縣))

公路客運 7213B
  1. Chang Hwa Bank Chiayi 彰化銀行 嘉義
    1.250m
  2. Administrative Enforcement Agency 行政執行署
    426m
  3. National Chiayi Senior Commercial Vocational School Chiayi Park 嘉義高商 嘉義公園
    311m
  4. Chiayi Senior High School (Chiayi) (2) 嘉義高中 (嘉義市) (2)
    314m
  5. 228 Memorial Museum 228紀念館
    646m
  6. Mingtsu Parking Lot 民族停車場
    418m
  7. Wenhua Road Intersection Stop 文化路口
    631m
  8. Minsheng Park 民生公園
    476m
  9. Xinzhuang (Chiayi) 新庄 (嘉義市)
    260m
  10. Daye Junior High 下路頭
    188m
  11. Shizi Community 獅子社區
    467m
  12. Hutznei 湖子內 (嘉義市)
    381m
  13. Bidu (Chiayi) 埤肚 (嘉義市)
    520m
  14. Minsheng Community (ChiayiCounty) 民生社區 (嘉義縣)
    486m
  15. Qizitou (ChiayiCounty) (1) 崎子頭 (嘉義縣) (1)
    604m
  16. You Ai Kindergarten 友愛幼稚園
    652m
  17. Liuzilin 柳子林
    446m
  18. Liuzilin I 柳子林1
    270m
  19. Kuti Temple 苦提寺
    453m
  20. Lingyun 2Nd Village 凌雲二村
    341m
  21. Wuzhuzijiao 吳竹子腳
    603m
  22. Shuishang [Bus] 水上 [公車]
    173m
  23. Shuishang Police Substation 水上派出所
    565m
  24. Longde Village (ChiayiCounty) 龍德村
    618m
  25. Shiyizhicuo 11指厝
    938m
  26. Sugar Refinery (ChiayiCounty) 糖廠 (嘉義縣)
    645m
  27. Community Rainbow 彩虹社區
    329m
  28. Nanhe Village (ChiayiCounty) 南和村
    588m
  29. Xiaoqin Nursing Home 孝親護理之家
    191m
  30. Houliao (ChiayiCounty) 後寮 (嘉義縣)
    479m
  31. Fenghuang Community 鳳凰社區
    941m
  32. Madoudian 麻豆店
    445m
  33. Houjue 後崛
    391m
  34. Shanzijiao (ChiayiCounty) (1) 山子腳 (嘉義縣) (1)
    447m
  35. Maoxiehang 毛蟹行
    391m
  36. Chiayi Education And Nursing Institute 嘉義教養院
    724m
  37. Shanzijiao I 山子腳1
    879m
  38. Lucao Junior High School 鹿草國中
    445m
  39. Lucao (ChiayiCounty) (2) 鹿草 (嘉義縣) (2)
    41m
  40. Lucao (ChiayiCounty) (3) 鹿草 (嘉義縣) (3)
    275m
  41. Lucao Farmer Assc Clinic 鹿草農會診所
    1.399m
  42. Zhuzijiao (ChiayiCounty) (1) 竹子腳 (嘉義縣) (1)
    1.000m
  43. Zhuzijiaozhuangnei 竹子腳庄內
    1.285m
  44. Guifoshan 龜佛山
    1.961m
  45. Dongnioutiaowan 東牛挑灣
    166m
  46. Niutiaowan (ChiayiCounty) 牛挑灣 (嘉義縣)
    487m
  47. Songmei Elementary School 松梅國小
    320m
  48. Songhua Vil 松華里
    685m
  49. Nanshizhu 南勢竹
    2.001m
  50. Shulintou 樹林頭 (嘉義縣)

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.