InterCity 6925A (南投-員林轉運站)

公路客運 6925A
  1. Nantou 南投
    382m
  2. Fuxing Rd (NantouCounty) 復興路 (南投縣)
    264m
  3. Hengshan Rd Intersection (NantouCounty) 橫山路口 (南投縣)
    199m
  4. Cultural Center (NantouCounty) 文化中心 (南投縣)
    442m
  5. Taiwan Fund For Children And Families (NantouCounty) 家扶中心 (南投縣)
    361m
  6. Lianhua Temple (NantouCounty) 蓮光寺
    1.072m
  7. Banling (NantouCounty) 半嶺 (南投縣)
    382m
  8. Lingxing Rd Intersection 嶺興路口
    373m
  9. Dingbanling (NantouCounty) 頂半嶺 (南投縣)
    1.058m
  10. Xiahengshan (NantouCounty) 下橫山 (南投縣)
    488m
  11. Yongxing Temple (NantouCounty) 永興宮 (南投縣)
    382m
  12. Hengshan (NantouCounty) 橫山 (南投縣)
    386m
  13. Fushan (NantouCounty) (2) 福山 (南投縣)
    333m
  14. Nanping (NantouCounty) (2) 南坪 (南投縣) (2)
    342m
  15. Xiaping (NantouCounty) (2) 下坪 (南投縣) (2)
    250m
  16. Shicuoping 施厝坪
    232m
  17. Yangcuo (NantouCounty) 楊厝 (南投縣)
    399m
  18. Liqijiao 荔枝腳
    479m
  19. Fengling Community 鳳嶺社區
    225m
  20. Liufenliao 六分寮 (南投縣)
    254m
  21. Shuijuetou (NantouCounty) 水堀頭 (南投縣)
    268m
  22. Ding Aohuoliao 頂凹楇寮
    235m
  23. Ouliao 凹楇寮
    254m
  24. Chekuqian 車庫前
    212m
  25. Zhangpuliao 樟普寮
    373m
  26. Cts Broadcasting Station 華視台
    272m
  27. Wanmenzi 灣門子
    608m
  28. Xianjie (ChanghuaCounty) (1) 縣界 (彰化縣) (1)
    250m
  29. Lunxingzhuang 崙興庄
    203m
  30. Nanhua Temple 南化宮
    277m
  31. Dazhuwei (ChanghuaCounty) 大竹圍 (彰化縣)
    459m
  32. Dongliao (ChanghuaCounty) (1) 東寮 (彰化縣) (1)
    415m
  33. Dasongjiao (ChanghuaCounty) 大松腳 (彰化縣)
    516m
  34. Dingzhangkong 頂樟空
    369m
  35. Xiazhangkong 下樟空 樟普寮
    1.171m
  36. 691 Culture And Art Village 691點文化園區
    342m
  37. Nandong Village 南東里
    591m
  38. Dongshan (ChanghuaCounty) 東山 (彰化縣)
    301m
  39. Xiadongshan 下東山
    457m
  40. Fujunzi 浮圳子
    409m
  41. Yuandong Elementary School (ChanghuaCounty) 員東國小
    321m
  42. Santiaojun 三條圳
    457m
  43. Yuanlin Elementary School 員林國小
    318m
  44. Park (ChanghuaCounty) (1) 公園 (彰化縣)
    265m
  45. Chungshih Industrial Vocational High School 崇實高工
    288m
  46. Yuanlin (ChanghuaCounty) 員林 (彰化縣)
    185m
  47. Yuanlin Bus Station 員林轉運站

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.