InterCity 6916A (彰化 [公車]-南投)

公路客運 6916A
  1. Changhua [Bus] 彰化 [公車]
    228m
  2. Minsheng Rd Intersection (ChanghuaCounty) 民生路口 (彰化縣)
    281m
  3. Che Rd Intersection 車路口
    419m
  4. Changshun Street Intersection 長順街口
    136m
  5. Shiziwei (ChanghuaCounty) (2) 市子尾
    328m
  6. Hetiao Village 和調里
    517m
  7. Changhua County Indigenous Peoples Activity Center 彰化縣原住民生活館
    621m
  8. Zhongzhuangzi Zhangnan Rd 中庄子 彰南路
    603m
  9. Shanzijiao (ChanghuaCounty) 山子腳 (彰化縣)
    383m
  10. Anxi Rd 安溪路
    284m
  11. Dazhu (ChanghuaCounty) 大竹 (彰化縣)
    494m
  12. Milk Factory 鮮乳廠
    435m
  13. Xiangshan Village (ChanghuaCounty) 香山里
    610m
  14. Niupu Village 牛埔里
    567m
  15. Tianzhong Rd 田中路
    559m
  16. Xiaokending 小墾丁
    407m
  17. Xiakuaiguan 下快官
    398m
  18. Kuaiguan Elementary School 快官國小
    220m
  19. Kuaiguan 快官
    517m
  20. Shangkuaiguan 上快官
    254m
  21. Shipaikeng 石牌坑
    452m
  22. Futian Village (ChanghuaCounty) 福田里 (彰化縣)
    434m
  23. Xiweiliao Rd 溪尾寮路
    444m
  24. Xincuozi (ChanghuaCounty) (2) 新厝子
    596m
  25. Tourist Orchard (ChanghuaCounty) 觀光果園 (彰化縣)
    919m
  26. Beishitou (ChanghuaCounty) 北勢頭 (彰化縣)
    218m
  27. Jiushe (ChanghuaCounty) (2) 舊社 (彰化縣) (2)
    169m
  28. Shangjioushe 上舊社
    315m
  29. Zhulin (ChanghuaCounty) 竹林 (彰化縣)
    349m
  30. Fenyuan Farmer Assc 芬園農會
    425m
  31. Shekou (ChanghuaCounty) 社口 (彰化縣)
    216m
  32. Qingshuigou (ChanghuaCounty) 清水溝 (彰化縣)
    1.119m
  33. Jiapei Elementary School 茄荖國小
    237m
  34. Xiajiapei 下茄荖 (彰化縣) (2)
    329m
  35. Xianjie (ChanghuaCounty) (2) 縣界 (彰化縣) (2)
    1.117m
  36. Dingchielao 頂茄荖
    596m
  37. Shuibiantou (NantouCounty) 水汴頭 (南投縣)
    337m
  38. Caoshang 草商
    193m
  39. Xinzhuang Elementary School (NantouCounty) 新庄國小 (南投縣)
    268m
  40. Xinzhuang (NantouCounty) 新庄 (南投縣)
    429m
  41. Dingxinzhuang (NantouCounty) 頂新庄 (南投縣)
    253m
  42. Rixin Junior High School (NantouCounty) (1) 日新國中 (南投縣) (1)
    248m
  43. Ren Ai Street Intersection 仁愛街口 (南投縣)
    451m
  44. Dun He Elementary School 敦和國小
    156m
  45. Dunhe Rd Intersection 敦和路口
    280m
  46. Farmer Assc (NantouCounty) (4) 農會前 (南投縣) (3)
    246m
  47. Caotun 草屯
    232m
  48. Yaomeihui Clinic 姚美輝診所
    148m
  49. Taiqing Temple (NantouCounty) 太清宮
    364m
  50. Fulin Rd Intersection 富林路口
    368m
  51. Diye Temple (NantouCounty) 帝爺廟 (南投縣)
    342m
  52. Yumin Hospital (NantouCounty) (1) 佑民醫院
    263m
  53. Taiwan Power Company (NantouCounty) (2) 電力公司 (南投縣) (2)
    220m
  54. Xiazhuang (NantouCounty) (2) 下莊 (南投縣)
    259m
  55. Zhongxing (NantouCounty) (2) 中興新村 (南投縣)
    371m
  56. Guanghua 2Nd Rd 光華二路
    270m
  57. Guanghua 4Th Rd 光華四路
    429m
  58. Zhongxue Rd (NantouCounty) (2) 中正中學路口
    253m
  59. Guangrong W Rd 光榮西路
    228m
  60. Neilu Bridge 內轆橋
    285m
  61. Guangming Village (NantouCounty) 光明里 (南投縣)
    211m
  62. Conscription Agency 役政署
    178m
  63. Shengxuntuan 省訓團
    205m
  64. Central Region Training Center 公訓所中訓中心
    432m
  65. Ctsp Chung Hsing Park 中科中興園區
    208m
  66. Tianyuan Street 田園街
    266m
  67. Zhongxing Junior High School 中興國中 (南投縣)
    294m
  68. Neixing Village 內興里 (南投縣)
    689m
  69. Jiaoshi Village 教師新村 (南投縣)
    486m
  70. Jungong Village (NantouCounty) 軍功里 (南投縣)
    823m
  71. Pinghe Village (NantouCounty) 平和里 (南投縣)
    297m
  72. Minzu Rd (NantouCounty) 民族路 (南投縣)
    694m
  73. National Nantou Senior High School 南投高中
    708m
  74. Nantou 南投

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.