InterCity 6915A (員林轉運站-高鐵彰化站)

公路客運 6915A
  1. Yuanlin Bus Station 員林轉運站
    185m
  2. Yuanlin (ChanghuaCounty) 員林 (彰化縣)
    288m
  3. Chungshih Industrial Vocational High School 崇實高工
    380m
  4. Park (ChanghuaCounty) (2) 公園前
    252m
  5. Zhang Surgery 張外科
    426m
  6. Yuanlin Agricultural And Industrial Vocational Hig 員林農工
    326m
  7. Miaoqian (ChanghuaCounty) (1) 廟前 (彰化縣) (2)
    267m
  8. Wannian 萬年
    299m
  9. Lunya Village 崙雅里
    308m
  10. Fanzilun (ChanghuaCounty) 番子崙
    508m
  11. Baiguoshan 百果山
    457m
  12. Original Baiguo Mountain 舊百果山
    437m
  13. Dah Chin Commercial And Industrial Vocational High School 大慶商工
    308m
  14. Lincuo (ChanghuaCounty) 林厝 (彰化縣)
    347m
  15. Zhongchaitoujing 中柴頭井
    436m
  16. Chaitoujing 柴頭井
    251m
  17. Yuchinei 魚池內
    142m
  18. Zhongnanya 中湳雅
    280m
  19. Qizijiao (ChanghuaCounty) 崎子腳
    289m
  20. Yuemeichi 月眉池
    532m
  21. Nanya (ChanghuaCounty) 湳雅 (彰化縣)
    211m
  22. Pinghe Community (ChanghuaCounty) 平和社區 (彰化縣)
    275m
  23. Beishitougong 北石頭公
    146m
  24. Shitougong (ChanghuaCounty) 石頭公 (彰化縣)
    375m
  25. Chaoxing 潮興
    390m
  26. Nanchaoxing 南潮興
    223m
  27. Police Substation (ChanghuaCounty) (2) 派出所前 (彰化縣) (1)
    935m
  28. Xucuoliao 許厝寮 (彰化縣)
    370m
  29. Qingshuiyan (ChanghuaCounty) 清水岩
    329m
  30. Tongjun Camp 童軍營地
    143m
  31. Shuiyuandi (ChanghuaCounty) 水源地 (彰化縣)
    270m
  32. Bidou 埤斗
    407m
  33. Changhua Reform School 輔育院
    203m
  34. Taiping (ChanghuaCounty) (1) 太平 (彰化縣) (1)
    637m
  35. Dongxing (ChanghuaCounty) 東興 (彰化縣)
    347m
  36. Fuxing (ChanghuaCounty) (1) 復興 (彰化縣)
    358m
  37. Jiangziliaokeng 姜子寮坑
    340m
  38. Beineiwan 北內灣
    280m
  39. Neiwan (ChanghuaCounty) 內灣 (彰化縣)
    337m
  40. Dingxinzhuang (ChanghuaCounty) 頂新庄 (彰化縣)
    771m
  41. Zhongxin Rd 中新路
    362m
  42. Tra Tianzhong Station (ChanghuaCounty) (1) 田中火車站
    377m
  43. Shizi Rd (ChanghuaCounty) 十字路 (彰化縣)
    276m
  44. Tianzhong (ChanghuaCounty) 田中 (彰化縣)
    1.560m
  45. Hsr Changhua Station 高鐵彰化站

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.