InterCity 6875 (南投-埔里站)

公路客運 6875
  1. Nantou 南投
    382m
  2. Fuxing Rd (NantouCounty) 復興路 (南投縣)
    312m
  3. Minzu Rd (NantouCounty) 民族路 (南投縣)
    297m
  4. Pinghe Village (NantouCounty) 平和里 (南投縣)
    823m
  5. Jungong Village (NantouCounty) 軍功里 (南投縣)
    486m
  6. Jiaoshi Village 教師新村 (南投縣)
    689m
  7. Neixing Village 內興里 (南投縣)
    294m
  8. Zhongxing Junior High School 中興國中 (南投縣)
    266m
  9. Tianyuan Street 田園街
    208m
  10. Ctsp Chung Hsing Park 中科中興園區
    432m
  11. Central Region Training Center 公訓所中訓中心
    205m
  12. Shengxuntuan 省訓團
    178m
  13. Conscription Agency 役政署
    211m
  14. Guangming Village (NantouCounty) 光明里 (南投縣)
    285m
  15. Neilu Bridge 內轆橋
    207m
  16. Guangrong N Rd 光榮北路
    377m
  17. Zhongxue Rd (NantouCounty) (1) 中學路 (南投縣)
    460m
  18. Guanghua 5Th Rd 光華五路
    428m
  19. Guanghua 2Nd Rd 光華二路
    344m
  20. Provincial Government 省府前
    190m
  21. Zhongxing (NantouCounty) (2) 中興新村 (南投縣)
    259m
  22. Xiazhuang (NantouCounty) (2) 下莊 (南投縣)
    220m
  23. Taiwan Power Company (NantouCounty) (2) 電力公司 (南投縣) (2)
    263m
  24. Yumin Hospital (NantouCounty) (1) 佑民醫院
    342m
  25. Diye Temple (NantouCounty) 帝爺廟 (南投縣)
    368m
  26. Fulin Rd Intersection 富林路口
    364m
  27. Taiqing Temple (NantouCounty) 太清宮
    379m
  28. Caotun 草屯
    346m
  29. Police District (NantouCounty) (3) 分局前 (南投縣) (3)
    252m
  30. Catholic Church (NantouCounty) (2) 天主教堂 (南投縣)
    256m
  31. Handicraft Center 工藝中心
    269m
  32. Shiukuang High School 旭光高中
    128m
  33. Nan Kai University Of Technology 南開科技大學
    279m
  34. Fuliao Village 富寮里
    514m
  35. Dingyuanzi 頂園仔
    605m
  36. Ailiao Village (NantouCounty) (1) 隘寮 (南投縣)
    549m
  37. Jiangjun Temple (NantouCounty) 將軍廟 (南投縣)
    372m
  38. Nanpu (NantouCounty) 南埔 (南投縣)
    359m
  39. Dingnanpu 頂南埔
    689m
  40. Caotun Farmer Assc Storehouse 草屯農會倉庫
    729m
  41. Xiatucheng (NantouCounty) 下土城
    398m
  42. Tucheng (NantouCounty) (2) 土城 (南投縣) (2)
    1.369m
  43. Xiapinglin 下坪林
    341m
  44. Pinglin (NantouCounty) (1) 坪林 (南投縣)
    963m
  45. Shigu (NantouCounty) (1) 十股 (南投縣)
    870m
  46. Shuangdong Bridge 雙冬橋
    560m
  47. Shuangdong (NantouCounty) (1) 雙冬
    401m
  48. Shuangdong Elementary School 雙冬國小
    1.258m
  49. Cukeng (NantouCounty) (1) 粗坑 (南投縣)
    874m
  50. Fenglun (NantouCounty) (1) 豐崙
    659m
  51. Fushou Bridge (NantouCounty) 福壽橋 (南投縣)
    492m
  52. Fudou Road Intersection 福斗路口
    297m
  53. Fugui (NantouCounty) 福龜
    734m
  54. Fugui Travel Service Center 福龜旅遊中心
    534m
  55. Guigou 龜溝
    1.249m
  56. Fulongyuan 福龍園
    450m
  57. Ganzilin (NantouCounty) (3) 柑子林 (南投縣) (2)
    311m
  58. Yule Bridge 育樂橋前
    752m
  59. Caoyutan 草魚潭
    428m
  60. Qingde Temple 清德寺
    1.052m
  61. Changrong Bridge 昌榮橋
    486m
  62. Yuanye Villa 原野山莊
    304m
  63. Xinglong (NantouCounty) 興隆 (南投縣)
    807m
  64. Dashi Village 大石村
    867m
  65. Beishankeng 北山坑
    622m
  66. Zhonggua Bridge 種瓜橋
    611m
  67. Xiamaobu 下茅埔
    362m
  68. Maopu (NantouCounty) (2) 茅埔 (南投縣) (2)
    620m
  69. Waipan An 外盤安
    422m
  70. Zhuzilai 竹子籟
    1.114m
  71. Guanyin Bridge (NantouCounty) (2) 觀音橋 (南投縣)
    778m
  72. Nanpingshan 南平山
    490m
  73. Nankang Bridge 南康橋
    592m
  74. Gangouzi (NantouCounty) 乾溝子 (南投縣)
    184m
  75. Puli Visitorcenter 埔里遊客中心
    347m
  76. Nanxing (NantouCounty) 南興 (南投縣)
    585m
  77. Nancun Village 南村里
    491m
  78. New Era Sculpture Park 牛耳石雕公園
    211m
  79. Ailan Bridge 愛蘭橋
    365m
  80. Qixia (NantouCounty) 崎下 (南投縣)
    270m
  81. Dacheng Elementary School (NantouCounty) 大成國小 (南投縣)
    457m
  82. Veterans General Hospital (NantouCounty) (1) 榮民醫院 (南投縣) (1)
    12m
  83. Rongmin Clinic 榮民診所
    377m
  84. Puli Distillery 埔里酒廠
    160m
  85. Xin Market 新市場
    175m
  86. Renai Park (NantouCounty) 仁愛公園 (南投縣)
    245m
  87. Chunghwa Telecom (NantouCounty) (1) 中華電信 (南投縣)
    295m
  88. Puli Bus Station 埔里站

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.