InterCity 6670G (干城站-埔里站)

公路客運 6670G
  1. Gancheng Station 干城站
    444m
  2. Taichung Station Minzu Intersection 臺中車站 民族路口
    1.948m
  3. Minxing Park 民興公園 執行分署
    227m
  4. Wuquan Station 五權車站
    1.816m
  5. Mrt Daqing Station Jianguo N Road 捷運大慶站 建國北路
    2.922m
  6. Hsr Taichung Station (Taichung) (2) 高鐵臺中站
    10.612m
  7. Dingchielao 頂茄荖
    845m
  8. National Caotun Commercial And Industrial Vocation 草屯商工
    459m
  9. Forestry Bureau (NantouCounty) 林務局 (南投縣)
    1.433m
  10. Chenggong Road Intersection (NantouCounty) (1) 成功路口 (南投縣) (1)
    262m
  11. Taiwan Times Village (NantouCounty) (1) 寶島時代村
    860m
  12. Caotun 草屯
    199m
  13. Yanfeng Elementary School 炎峰國小
    502m
  14. Yuying Street Intersection 育英街口 (南投縣)
    243m
  15. Catholic Church (NantouCounty) (2) 天主教堂 (南投縣)
    256m
  16. Handicraft Center 工藝中心
    269m
  17. Shiukuang High School 旭光高中
    128m
  18. Nan Kai University Of Technology 南開科技大學
    279m
  19. Fuliao Village 富寮里
    514m
  20. Dingyuanzi 頂園仔
    605m
  21. Ailiao Village (NantouCounty) (1) 隘寮 (南投縣)
    549m
  22. Jiangjun Temple (NantouCounty) 將軍廟 (南投縣)
    372m
  23. Nanpu (NantouCounty) 南埔 (南投縣)
    359m
  24. Dingnanpu 頂南埔
    689m
  25. Caotun Farmer Assc Storehouse 草屯農會倉庫
    729m
  26. Xiatucheng (NantouCounty) 下土城
    398m
  27. Tucheng (NantouCounty) (2) 土城 (南投縣) (2)
    1.369m
  28. Xiapinglin 下坪林
    341m
  29. Pinglin (NantouCounty) (1) 坪林 (南投縣)
    963m
  30. Shigu (NantouCounty) (1) 十股 (南投縣)
    870m
  31. Shuangdong Bridge 雙冬橋
    560m
  32. Shuangdong (NantouCounty) (1) 雙冬
    401m
  33. Shuangdong Elementary School 雙冬國小
    1.258m
  34. Cukeng (NantouCounty) (1) 粗坑 (南投縣)
    874m
  35. Fenglun (NantouCounty) (1) 豐崙
    659m
  36. Fushou Bridge (NantouCounty) 福壽橋 (南投縣)
    492m
  37. Fudou Road Intersection 福斗路口
    297m
  38. Fugui (NantouCounty) 福龜
    622m
  39. Jiu Dian 九佃
    113m
  40. Fugui Travel Service Center 福龜旅遊中心
    534m
  41. Guigou 龜溝
    1.249m
  42. Fulongyuan 福龍園
    450m
  43. Ganzilin (NantouCounty) (3) 柑子林 (南投縣) (2)
    1.051m
  44. Caoyutan 草魚潭
    428m
  45. Qingde Temple 清德寺
    1.052m
  46. Changrong Bridge 昌榮橋
    486m
  47. Yuanye Villa 原野山莊
    304m
  48. Xinglong (NantouCounty) 興隆 (南投縣)
    807m
  49. Dashi Village 大石村
    867m
  50. Beishankeng 北山坑
    622m
  51. Zhonggua Bridge 種瓜橋
    966m
  52. Maopu (NantouCounty) (2) 茅埔 (南投縣) (2)
    620m
  53. Waipan An 外盤安
    422m
  54. Zhuzilai 竹子籟
    1.114m
  55. Guanyin Bridge (NantouCounty) (2) 觀音橋 (南投縣)
    778m
  56. Nanpingshan 南平山
    490m
  57. Nankang Bridge 南康橋
    592m
  58. Gangouzi (NantouCounty) 乾溝子 (南投縣)
    184m
  59. Puli Visitorcenter 埔里遊客中心
    347m
  60. Nanxing (NantouCounty) 南興 (南投縣)
    585m
  61. Nancun Village 南村里
    491m
  62. New Era Sculpture Park 牛耳石雕公園
    560m
  63. Qixia (NantouCounty) 崎下 (南投縣)
    270m
  64. Dacheng Elementary School (NantouCounty) 大成國小 (南投縣)
    457m
  65. Veterans General Hospital (NantouCounty) (1) 榮民醫院 (南投縣) (1)
    12m
  66. Rongmin Clinic 榮民診所
    377m
  67. Puli Distillery 埔里酒廠
    334m
  68. Renai Park (NantouCounty) 仁愛公園 (南投縣)
    245m
  69. Chunghwa Telecom (NantouCounty) (1) 中華電信 (南投縣)
    295m
  70. Puli Bus Station 埔里站

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.