InterCity 6268 (干城站-地理中心碑)

公路客運 6268
  1. Gancheng Station 干城站
    174m
  2. Taichung Station Chenggong Intersection 臺中車站 成功路口
    295m
  3. Taichung Station Minzu Intersection 臺中車站 民族路口
    304m
  4. The Third Market 第三市場 (臺中市)
    487m
  5. Nchu Affiliated Agricultural Senior High School Taichung Road 興大附農 臺中路
    495m
  6. Ming Der Senior High School Taichung Road 明德高中 臺中路
    983m
  7. Provincial Farmer Assc 省農會
    664m
  8. Liren Senior High School (Taichung) 立人高中
    1.224m
  9. Zhongxing Renhua Intersection 中興仁化路口
    593m
  10. The Printing Plant Ministry Of Finance 財政部印刷廠
    322m
  11. Caohu (Taichung) 草湖 (臺中市)
    989m
  12. Wufeng Agr Ind Senior High School 霧峰農工
    843m
  13. Wufeng (Taichung) 霧峰
    791m
  14. T P C C 省議會
    968m
  15. Kengkou Village Guangfu Community 坑口里 光復新村
    332m
  16. Liugu Zhongzheng Road 六股 中正路
    1.239m
  17. Agricultural Research Institute 農試所 (臺中市)
    273m
  18. Wanfeng (Taichung) 萬豐 (臺中市)
    1.022m
  19. Jiuzheng Wuxi Qiaotou 舊正 烏溪橋頭
    1.535m
  20. Yufu Rd Intersection 中正御富路口
    415m
  21. Xinfeng (NantouCounty) (1) 新豐 (南投縣) (1)
    348m
  22. Yushi Village (NantouCounty) 御史里
    552m
  23. China Medical Univ Hosp Caotun Branch (NantouCounty) (1) 中國附醫草屯分院
    272m
  24. Daguan (NantouCounty) (2) 大觀 (南投縣) (2)
    303m
  25. Caotun Public Market (NantouCounty) (1) 草屯公有市場
    194m
  26. Caotun 草屯
    201m
  27. Yanfeng Elementary School 炎峰國小
    505m
  28. Yuying Street Intersection 育英街口
    242m
  29. Catholic Church (NantouCounty) (2) 天主教堂 (南投縣)
    236m
  30. Handmade Craft Center 工藝中心
    417m
  31. Nan Kai University Of Technology 南開科技大學
    279m
  32. Fuliao Village 富寮里
    514m
  33. Dingyuanzi 頂園仔
    605m
  34. Ailiao Village (NantouCounty) (1) 隘寮 (南投縣)
    549m
  35. Jiangjun Temple (NantouCounty) 將軍廟 (南投縣)
    372m
  36. Nanpu (NantouCounty) 南埔 (南投縣)
    2.167m
  37. Tucheng (NantouCounty) (2) 土城 (南投縣) (2)
    1.703m
  38. Pinglin (NantouCounty) (1) 坪林 (南投縣)
    2.369m
  39. Shuangdong (NantouCounty) (1) 雙冬
    401m
  40. Shuangdong Elementary School 雙冬國小
    1.258m
  41. Cukeng (NantouCounty) (1) 粗坑 (南投縣)
    2.296m
  42. Fugui (NantouCounty) 福龜
    734m
  43. Fugui Travel Service Center 福龜旅遊中心
    534m
  44. Guigou 龜溝
    1.249m
  45. Fulongyuan 福龍園
    450m
  46. Ganzilin (NantouCounty) (3) 柑子林 (南投縣) (2)
    1.471m
  47. Qingde Temple 清德寺
    1.052m
  48. Changrong Bridge 昌榮橋
    1.581m
  49. Dashi Village 大石村
    1.987m
  50. Xiamaobu 下茅埔
    917m
  51. Waipan An 外盤安
    1.535m
  52. Guanyin Bridge (NantouCounty) (2) 觀音橋 (南投縣)
    1.857m
  53. Gangouzi (NantouCounty) 乾溝子 (南投縣)
    184m
  54. Puli Visitorcenter 埔里遊客中心
    347m
  55. Nanxing (NantouCounty) 南興 (南投縣)
    1.047m
  56. New Era Sculpture Park 牛耳石雕公園
    211m
  57. Ailan Bridge 愛蘭橋
    365m
  58. Qixia (NantouCounty) 崎下 (南投縣)
    240m
  59. Dacheng Elementary School (NantouCounty) 大成國小 (南投縣)
    487m
  60. Veterans General Hospital (NantouCounty) (1) 榮民醫院 (南投縣) (1)
    381m
  61. Puli Distillery 埔里酒廠
    160m
  62. Xin Market 新市場
    183m
  63. Puli West Station 埔里西站
    321m
  64. Chunghwa Telecom (NantouCounty) (1) 中華電信 (南投縣)
    348m
  65. Puli East Station 埔里東站
    312m
  66. Beihuan Road Intersection 北環路口
    370m
  67. Puli Farmers Association Ministry Of Supply And Ma 埔里農會供銷部
    188m
  68. Emgineering Depot (NantouCounty) (2) 工務段 (南投縣) (2)
    310m
  69. Gaogongqian 埔里高工
    131m
  70. Geography Center Tablet 地理中心碑

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.