InterCity 5668 (苗栗 [公車]-通霄鎮公所)

公路客運 5668
  1. Miaoli [Bus] 苗栗 [公車]
    158m
  2. Beimiao Station 北苗
    232m
  3. Shangmiao 上苗
    242m
  4. Jianzhong Street 建中街
    356m
  5. Jiangong Elementary School 建功國小 (苗栗縣)
    106m
  6. Irrigation Association (MiaoliCounty) 水利會 (苗栗縣)
    174m
  7. County Hall (MiaoliCounty) 縣府前
    157m
  8. Tong Sin Park 同心公園 (苗栗縣)
    222m
  9. Wenhua Street 文化街 (苗栗縣)
    281m
  10. Zhongmiao 中苗
    497m
  11. Minquan Street Corner 民權街口 (苗栗縣)
    171m
  12. Dachuan Hospital 大川醫院
    228m
  13. Bank Of Taiwan (MiaoliCounty) 台銀前 (苗栗縣)
    187m
  14. Miaoli City Farmer Assc 苗栗市農會
    232m
  15. Before Market (MiaoliCounty) 市場前 (苗栗縣) (2)
    342m
  16. Nanmiao 南苗
    226m
  17. Datong Elementary School (MiaoliCounty) 大同國小 (苗栗縣)
    217m
  18. Nanmiao Market 南苗市場
    214m
  19. Zhigong Rd Intersection 至公路
    214m
  20. Nanmiao Market 南苗市場
    217m
  21. Datong Elementary School (MiaoliCounty) 大同國小 (苗栗縣)
    226m
  22. Nanmiao 南苗
    342m
  23. Before Market (MiaoliCounty) 市場前 (苗栗縣) (2)
    286m
  24. Zhongmiao Market 中苗市場
    286m
  25. National Miaoli Senior High School (MiaoliCounty) (1) 國立苗中
    362m
  26. Fengxing 鳳形
    135m
  27. Fuli [Bus] 福麗 [公車]
    118m
  28. Xishan (MiaoliCounty) 西山 (苗栗縣)
    286m
  29. Motor Vehicles Station (MiaoliCounty) 監理站 (苗栗縣)
    452m
  30. Chating (MiaoliCounty) 茶亭 (苗栗縣)
    245m
  31. Xinchuan 新川
    527m
  32. Nanshikeng (MiaoliCounty) 南勢坑 (苗栗縣)
    357m
  33. Yewu (MiaoliCounty) 葉屋 (苗栗縣)
    115m
  34. Enzu Temple 恩祖廟
    185m
  35. Zhuwei (MiaoliCounty) (4) 竹圍 (苗栗縣) (4)
    304m
  36. Yuandun (MiaoliCounty) (2) 圓墩 (苗栗縣) (2)
    402m
  37. Longzhuang 龍莊
    358m
  38. Wujisheng Temple 無極聖宮
    318m
  39. Houlongdi 後龍底
    630m
  40. Shimian Company 石棉公司
    337m
  41. Shibankeng 十班坑
    320m
  42. Daqiaotou (MiaoliCounty) 大橋頭 (苗栗縣)
    821m
  43. Zhongnan St 中南街
    221m
  44. Houlong (MiaoliCounty) 後龍
    221m
  45. Zhongnan St 中南街
    821m
  46. Daqiaotou (MiaoliCounty) 大橋頭 (苗栗縣)
    320m
  47. Shibankeng 十班坑
    167m
  48. Long Keng Elementary School 龍坑國小
    324m
  49. Daquyuan (MiaoliCounty) 大區園 (苗栗縣)
    382m
  50. Longkeng Village 龍坑村
    481m
  51. Longkengkou 龍坑口
    447m
  52. Guanguangyunhe 觀光運河
    217m
  53. Fulongkou 福龍口
    394m
  54. Fulong Village 福龍里
    493m
  55. Hudongkou 湖東口
    454m
  56. Xiaowo 小窩
    473m
  57. Chunghwa Telecom (MiaoliCounty) 電信局 (苗栗縣)
    510m
  58. Xihu (MiaoliCounty) (2) 西湖 (苗栗縣) (2)
    460m
  59. Qiaowen Elementary School 僑文國小
    452m
  60. Licuo (MiaoliCounty) (1) 李厝 (苗栗縣)
    576m
  61. Huxi Village (MiaoliCounty) 湖西村
    521m
  62. Thug Ho Steel Enterprise 東和鋼鐵
    187m
  63. Fulong Temple (MiaoliCounty) 福龍宮口
    343m
  64. Nanshishan 南勢山
    600m
  65. Plastic Factory 塑膠廠 (苗栗縣)
    709m
  66. Nangang Village 南港里
    856m
  67. Baidong Village 白東里
    487m
  68. Qixin Junior High School 啟新國中
    303m
  69. Neidao Village 內島里
    534m
  70. Jingyan Factory 精鹽廠
    758m
  71. Xinpu Gas Station 新埔加油站
    305m
  72. Xinpu [Bus] 新埔 [公車]
    348m
  73. Xinpu Elementary School (MiaoliCounty) 新埔國小 (苗栗縣)
    305m
  74. Xiaxinpu 下新埔
    313m
  75. Qiumaoyuan 秋茂園
    331m
  76. Siwo 四窩
    633m
  77. Sanwo 三窩
    460m
  78. Touwo 頭窩
    562m
  79. Dazhuang (MiaoliCounty) (1) 大庄 (苗栗縣) (1)
    396m
  80. Tongxiaowan 通霄灣
    620m
  81. Beitian Temple (MiaoliCounty) 北天宮 (苗栗縣)
    361m
  82. Nanzhuang (MiaoliCounty) (2) 南莊
    401m
  83. Nantongwan 南通灣
    610m
  84. Tongxiao [Bus] 通霄 [公車]
    120m
  85. Market (MiaoliCounty) (2) 市場前 (苗栗縣) (1)
    189m
  86. Police District (MiaoliCounty) 分局前 (苗栗縣)
    80m
  87. Tongsiao Township Office 通霄鎮公所

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.