InterCity 5663 (大湖 (苗栗縣)-卓蘭高中)

公路客運 5663
  1. Dahu (MiaoliCounty) 大湖 (苗栗縣)
    231m
  2. Fude Temple (MiaoliCounty) 福德祠前
    177m
  3. Township Office (MiaoliCounty) 鄉公所前
    357m
  4. Fabao Temple (MiaoliCounty) 法寶寺
    254m
  5. Zhugaowu 竹高屋
    165m
  6. Caodong 草崠
    390m
  7. Laotangchang 老糖廠
    257m
  8. Industrial Park 工業區 (苗栗縣)
    307m
  9. Shuitouliao Bridge 水頭寮橋
    468m
  10. Nanhu (MiaoliCounty) (1) 南湖 (苗栗縣) (1)
    237m
  11. Nanhu Elementary School 南湖國小
    258m
  12. Qingguoqian 青果前
    376m
  13. Linlishuxia 淋漓樹下
    346m
  14. Xiaobangkou 小邦口
    297m
  15. Linliping 淋漓坪
    110m
  16. Dongxingkou 東興口
    167m
  17. Wule 武樂
    268m
  18. Longshi Bridge 隆世橋
    137m
  19. Shuiliudongkou 水流東口
    219m
  20. Wurong 武榮
    464m
  21. Tuoshawei 托沙尾
    325m
  22. Dahecheng 大禾埕
    343m
  23. Shanghecheng 上禾埕
    329m
  24. Fenshuiling (MiaoliCounty) 分水嶺 (苗栗縣)
    278m
  25. Zhaoyang Temple Entrance 朝陽宮入口
    333m
  26. Heping (MiaoliCounty) 和平 (苗栗縣)
    160m
  27. Caoliao (MiaoliCounty) 草寮 (苗栗縣)
    253m
  28. Zhuwo 竹窩
    197m
  29. Jingwen 景文
    241m
  30. Guo Feng 國豐
    187m
  31. Shuangwen 爽文
    229m
  32. Wenming (MiaoliCounty) 文明 (苗栗縣)
    404m
  33. Donghe (MiaoliCounty) 東和 (苗栗縣)
    162m
  34. Dongwen 東文
    215m
  35. Pinglin (MiaoliCounty) 坪林 (苗栗縣)
    86m
  36. Police Substation (MiaoliCounty) 派出所前 (苗栗縣)
    153m
  37. Xian Shui (MiaoliCounty) 仙水 (苗栗縣)
    273m
  38. Xiecheng 協成
    605m
  39. Chenglin 盛林
    383m
  40. Meiyuan (MiaoliCounty) 梅園 (苗栗縣)
    504m
  41. Xiangshan (MiaoliCounty) 象山
    218m
  42. Tancuo 譚厝
    206m
  43. Dongguang (MiaoliCounty) 東光 (苗栗縣)
    444m
  44. Changqinggu 長青谷
    504m
  45. Xingyuan 興園
    464m
  46. Dong An Bridge 東安橋
    486m
  47. Dongchang 東昌
    366m
  48. Dongrong 東榮
    261m
  49. Shishuikeng (MiaoliCounty) 食水坑 (苗栗縣)
    360m
  50. Chenggong (MiaoliCounty) 成功 (苗栗縣)
    200m
  51. Maocheng 茂盛
    324m
  52. Wufu (MiaoliCounty) (1) 五福 (苗栗縣) (1)
    275m
  53. Dongmao 東茂
    309m
  54. Hengkeng (MiaoliCounty) (1) 橫坑 (苗栗縣) (1)
    243m
  55. Zhuwei (MiaoliCounty) (1) 竹圍 (苗栗縣) (1)
    297m
  56. Wayao (MiaoliCounty) 瓦窯 (苗栗縣)
    285m
  57. Xinrong 新榮
    169m
  58. Zhuolan (MiaoliCounty) (1) 卓蘭 (苗栗縣) (1)
    288m
  59. National Jhuolan Experimental Senior High School 卓蘭高中

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.