InterCity 5656A (苗栗 [公車]-南湖國小)

公路客運 5656A
  1. Miaoli [Bus] 苗栗 [公車]
    158m
  2. Beimiao Station 北苗
    232m
  3. Shangmiao 上苗
    242m
  4. Jianzhong Street 建中街
    356m
  5. Jiangong Elementary School 建功國小 (苗栗縣)
    106m
  6. Irrigation Association (MiaoliCounty) 水利會 (苗栗縣)
    174m
  7. County Hall (MiaoliCounty) 縣府前
    774m
  8. National Miaoli Senior High School (MiaoliCounty) (2) 苗栗高中
    1.630m
  9. Miaoli Agricultural And Industrial Vocational High School 苗栗農工
    2.696m
  10. Guishan (MiaoliCounty) 龜山 (苗栗縣)
    314m
  11. Hegangkou 鶴岡口
    51m
  12. Interchange (MiaoliCounty) 交流道口 (苗栗縣)
    636m
  13. Wugugang 五谷岡
    534m
  14. Zhangshubogong 樟樹伯公
    562m
  15. Yuquan 玉泉
    316m
  16. Cansi Factory 蠶絲廠
    358m
  17. Gongguan (MiaoliCounty) 公館 (苗栗縣)
    338m
  18. Gungguan Junior High School 公館國中
    478m
  19. Guannan 館南
    317m
  20. Miaoli Cultural Park 苗栗特色館
    299m
  21. Fangwu 枋屋
    241m
  22. Fuquan 福全
    366m
  23. Fuxing (MiaoliCounty) (2) 福星
    388m
  24. Fuyuan (MiaoliCounty) 福園
    215m
  25. Fuji (MiaoliCounty) 福基 (苗栗縣)
    243m
  26. Golden Town 黃金小鎮
    453m
  27. Shangfuji 上福基
    764m
  28. Yangxiqi 楊喜崎
    500m
  29. Jingmisuo (MiaoliCounty) (2) 精米所 (苗栗縣) (2)
    330m
  30. Chukuangkeng 出礦坑
    896m
  31. Fude (MiaoliCounty) (2) 福德 (苗栗縣) (2)
    551m
  32. Dongkeng (MiaoliCounty) 東坑 (苗栗縣)
    1.006m
  33. Guizhulin (MiaoliCounty) (1) 桂竹林 (苗栗縣) (1)
    799m
  34. Wenshui 汶水
    430m
  35. Fayun Temple 法雲寺口
    174m
  36. Wenquankou 溫泉口
    359m
  37. Tianhou Temple (MiaoliCounty) 天后宮 (苗栗縣)
    234m
  38. Shuiwei (MiaoliCounty) (1) 水尾 (苗栗縣) (1)
    135m
  39. Huaxing Elementary School 華興國小
    131m
  40. Xiangcheng Community 鄉城社區
    351m
  41. Jiuliaokengkou 九寮坑口
    302m
  42. Baliaowan 八寮灣
    294m
  43. Fuxing (MiaoliCounty) (1) 富興 (苗栗縣)
    212m
  44. Activity Center (MiaoliCounty) (2) 活動中心 (苗栗縣) (2)
    176m
  45. Dahu Wineland Resort 大湖酒莊
    181m
  46. Xiajie (MiaoliCounty) 下街 (苗栗縣)
    695m
  47. Fabao Temple (MiaoliCounty) 法寶寺
    254m
  48. Zhugaowu 竹高屋
    165m
  49. Caodong 草崠
    390m
  50. Laotangchang 老糖廠
    257m
  51. Industrial Park 工業區 (苗栗縣)
    307m
  52. Shuitouliao Bridge 水頭寮橋
    468m
  53. Nanhu (MiaoliCounty) (1) 南湖 (苗栗縣) (1)
    237m
  54. Nanhu Elementary School 南湖國小

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.