InterCity 1140 (花蓮轉運站-靜浦)

公路客運 1140
  1. Hualien Bus Sation 花蓮轉運站
    597m
  2. Dijun Temple 帝君廟 (花蓮縣)
    347m
  3. Citizens Square 市民廣場
    371m
  4. Mingli Elementary School 明禮國小
    382m
  5. Zhonghua Rd (HualienCounty) 中華路 (花蓮縣)
    411m
  6. Hualien Cultural Amp Creative Industries Park Zhongzheng 花蓮文創園區 中正
    293m
  7. Zhongfu Station 中福站
    367m
  8. Zhongzheng Elementary School (HualienCounty) 中正國小 (花蓮縣)
    384m
  9. Renli Bridge 仁里橋
    243m
  10. Ji An Police District 吉安分局
    257m
  11. Nanpu Gas Station 南埔加油站
    258m
  12. Haian Donghai 15Th St 海岸東海十五街口
    497m
  13. Haian Nanhai 1St St 海岸南海一街口
    135m
  14. Haian Nanhai 2Nd St 海岸南海二街口
    298m
  15. Nanhai 4Th St 海岸南海四街口
    679m
  16. Haian Nanhai 8Th St 海岸南海八街口
    562m
  17. Haian Nanhai 11Th St 海岸南海十一街口
    793m
  18. Chunghwa Pulp Corporation Haian Rd 中華紙漿廠 海岸路
    1.610m
  19. Hualien Bridge 花蓮大橋
    452m
  20. Chichi Highland 七七高地
    595m
  21. Lingding (HualienCounty) 嶺頂 (花蓮縣)
    817m
  22. Dakeng (HualienCounty) 大坑 (花蓮縣)
    855m
  23. Ocean Park (HualienCounty) (1) 海洋公園 (花蓮縣) (1)
    260m
  24. Ocean Park (HualienCounty) (2) 海洋公園 (花蓮縣) (2)
    1.227m
  25. Beifude 北福德
    887m
  26. Nanfude 南福德
    476m
  27. Henan Temple 和南寺
    539m
  28. Yanliao (HualienCounty) (2) 鹽寮 (花蓮縣)
    1.067m
  29. Coastal Patrol Office 海巡防
    2.060m
  30. Ganshujiao Church 橄樹腳教會
    488m
  31. Ganshujiao 橄樹腳
    894m
  32. No 12 Bridge 12號橋
    3.559m
  33. Shuilian Branch 水璉分隊
    250m
  34. Shuilian 1St St 水璉一街
    153m
  35. Shuilian 水璉
    1.440m
  36. Niushan 牛山
    615m
  37. Wugongkeng 蜈蚣坑
    826m
  38. Fanshuliaokeng 蕃薯寮坑
    591m
  39. Fanshuliao Scenic Area 蕃薯寮休息區
    564m
  40. Baqi 芭崎
    366m
  41. Niuliaokeng 牛寮坑
    2.195m
  42. Sand Vein Bridge 砂脈橋
    631m
  43. Jiqi 磯崎
    244m
  44. Jiqidaobanfang 磯崎道班房
    596m
  45. Jiqi Beach 磯崎海水浴場
    282m
  46. Dashibi Mountain Trail 大石鼻山步道
    697m
  47. Gemalan Villa 葛瑪蘭民宿
    440m
  48. Gaoshan 高山
    1.276m
  49. Qinbuzhizi Skywalk 親不知子海上古道
    693m
  50. Xiaohu 小湖
    614m
  51. Xinshe Terraced Fields 新社梯田
    365m
  52. Xinshe (HualienCounty) (1) 新社 (花蓮縣)
    212m
  53. Xinshe (HualienCounty) (2) 新社國小
    967m
  54. Xinzhuang (HualienCounty) 新莊
    614m
  55. Dongxing (HualienCounty) 北東興
    154m
  56. Dongxing S 南東興
    559m
  57. Yongfeng Bridge 永豐橋
    559m
  58. Fuguang 富光
    630m
  59. Shenqiao 深橋
    563m
  60. Enzhugong Temple 恩主公廟
    553m
  61. Xiaogang (HualienCounty) 小港 (花蓮縣)
    433m
  62. Fongbin Jiangong Station 豐濱監工站
    370m
  63. Fengbin Gas Station 豐濱加油站
    229m
  64. Fengbin Township Office 豐濱鄉公所
    229m
  65. Fengbin Gas Station 豐濱加油站
    458m
  66. Fengbin 豐濱
    1.641m
  67. Lide N 北立德
    1.465m
  68. Lide 立德
    4.098m
  69. Shihmen Recreation Area 石門休憩區
    206m
  70. Shimen (HualienCounty) 石門 (花蓮縣)
    1.832m
  71. Shitiwan (HualienCounty) (2) 石梯灣 (花蓮縣) (2)
    342m
  72. Shihtichiao Recreation Area 石梯橋休息區
    407m
  73. Shihti Fishing Port 石梯漁港
    242m
  74. Shihtiping Recreation Area 石梯坪遊憩區
    310m
  75. Shitiping 北石梯坪
    311m
  76. Shitiping S 南石梯坪
    336m
  77. Yuedong 月洞
    594m
  78. Gangkou (HualienCounty) 港口 (花蓮縣)
    485m
  79. Shizishan 獅子山
    371m
  80. Dagangkou 大港口
    518m
  81. Changhong Bridge 長虹橋
    312m
  82. Xibran Visitor Center 奚卜蘭遊客中心
    592m
  83. Jingpu Elementary School 靜浦國小
    432m
  84. Jingpu Church 靜浦教會
    154m
  85. Jingpu (HualienCounty) 靜浦

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.