InterCity 1122 (花蓮轉運站-瑞穗 [公車])

公路客運 1122
  1. Hualien Bus Sation 花蓮轉運站
    597m
  2. Dijun Temple 帝君廟 (花蓮縣)
    158m
  3. Jinfeng St 進豐街
    552m
  4. Mingli Elementary School 明禮國小
    1.160m
  5. City Library 市立圖書館
    306m
  6. National Hualien Commerical High School 花蓮商校
    287m
  7. Chunghwa Post Co Ltd 郵政總局 (花蓮縣)
    326m
  8. Datong Market 大同市場
    286m
  9. Taiwan Business Bank (HualienCounty) (2) 臺灣企銀
    224m
  10. Zhonghua Rd (HualienCounty) 中華路 (花蓮縣)
    411m
  11. Hualien Cultural Amp Creative Industries Park Zhongzheng 花蓮文創園區 中正
    293m
  12. Zhongfu Station 中福站
    367m
  13. Zhongzheng Elementary School (HualienCounty) 中正國小 (花蓮縣)
    384m
  14. Renli Bridge 仁里橋
    243m
  15. Ji An Police District 吉安分局
    257m
  16. Nanpu Gas Station 南埔加油站
    980m
  17. Guangxian Rd 廣賢路
    989m
  18. Daoxiang 稻香
    1.927m
  19. Yongxing (HualienCounty) 永興 (花蓮縣)
    811m
  20. Kanchenford Palace 干城福德宮
    1.771m
  21. Muguaxi Bridge 木瓜溪橋
    693m
  22. Wuyi 烏杙
    484m
  23. Daitian Temple (HualienCounty) 代天宮 (花蓮縣)
    476m
  24. Zhixue [Bus] 志學 [公車]
    608m
  25. Shuiweijia 水尾甲
    466m
  26. Shoufeng Zhiping 壽豐志平
    1.160m
  27. Pinghe (HualienCounty) 平和 (花蓮縣)
    726m
  28. Gongrong 共榮
    874m
  29. Mennonite Hospital Shoufong Branch 門諾醫院壽豐分院
    1.106m
  30. Shoufeng [Bus] 壽豐 [公車]
    370m
  31. Shoufeng Tra 壽豐火車站
    553m
  32. Shounong 壽農
    1.565m
  33. Fengtian (HualienCounty) (2) 豐田 (花蓮縣) (2)
    851m
  34. Fengtian (HualienCounty) (1) 豐田 (花蓮縣) (1)
    217m
  35. Shu Hu 樹湖
    904m
  36. Dashujiao 大樹腳
    1.131m
  37. Xikouzhongshe 溪口中社
    304m
  38. Xikou (HualienCounty) 溪口 (花蓮縣)
    1.027m
  39. Xikou Shuitou Fude Palace 溪口水頭福德宮
    371m
  40. Xikou Mental Hospital Park 溪口療養園區
    1.216m
  41. Chaofeng Ranch 兆豐農場 林榮路
    366m
  42. Linrong 林榮
    832m
  43. Shueicheliao 水車寮
    1.362m
  44. Nanping (HualienCounty) 南平 (花蓮縣)
    433m
  45. Fenglin Ziqiang Pinghe Road 鳳林自強平和路口
    322m
  46. Fenglin Ziqiang Pingshun Road 鳳林自強平順路口
    363m
  47. Fenglin Ziqiang Pingkang Road 鳳林自強平康路口
    1.197m
  48. Fengren 鳳仁
    321m
  49. Fengren Elementary School 鳳仁國小
    272m
  50. Fengrong Farmer Assc 鳳榮農會
    291m
  51. Fenglin (HualienCounty) 鳳林
    245m
  52. Fenglin Elementary School (HualienCounty) 鳳林國小
    197m
  53. Fenglin Gas Station 鳳林加油站
    482m
  54. Fengxin 鳳信
    510m
  55. Fengxin Community 鳳信社區
    408m
  56. Fenglin Veterans Hospital 鳳林榮民醫院
    535m
  57. Fenglin Substation 鳳林變電所
    485m
  58. Wanlixi Bridge 萬里溪橋
    1.163m
  59. Long Bridge 長橋
    220m
  60. Vang Vieng Railway Station 萬榮火車站
    911m
  61. Fenglin Provincial Highway 9 Zhongyi Road Intersection 鳳林台9線忠一路口
    801m
  62. Mingli Tribe 明利部落入口
    1.161m
  63. Matai An 馬太鞍
    715m
  64. Xiangcaochang 香草場
    851m
  65. Guangfu Junior High School 光復國中
    430m
  66. Guangfu Senior Commercial And Industrial Vocationa 光復高職
    213m
  67. Guangfu Station 光復站
    401m
  68. Tra Guangfu Station (HualienCounty) (2) 光復火車站 台9線
    754m
  69. Guangfu Sugar Refinery 光復糖廠
    700m
  70. Daquan 大全
    2.009m
  71. Daxing 大興
    883m
  72. Danong Dafu Pingdi Forest Park 大農大富平地森林園區 台9線
    1.712m
  73. Dafu (HualienCounty) 大富
    1.661m
  74. Fuyuan Junior High School 富源國中
    856m
  75. Fuyuan (HualienCounty) 富源
    401m
  76. Fuyuan Police Substation 富源派出所
    385m
  77. Fuyuan Church 富源教會
    275m
  78. Fumin 富民
    798m
  79. Zili Village (HualienCounty) 自立新村 (花蓮縣)
    1.661m
  80. Ruibei 瑞北
    1.651m
  81. Ruibei Elementary School 瑞北國小
    2.380m
  82. Ruisui [Bus] 瑞穗 [公車]

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.