[SP12]Cheras  Jeti Kuah (Langkawi Ferry Terminal) 

1
4h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
2
5h52phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
3
8h22phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 
  9.  > 
4
9h37phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2.  > 
  3.  > 
  4.  > 
  5.  > 
  6.  > 
  7.  > 
  8.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
khởi hành Bây giờ
  1. 1
    4h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    [SP12]Cheras
    Laluan Sri Petaling [Rapid KL] Sri Petaling [Rapid KL]
    Hướng đến [SP31/KJ37]Putra Heights 
    11phút
    JPY 220,00

    [KB04/SP15/KT2]Bandar Tasik Selatan
    KLIA Transit Line
    Hướng đến [KE3/KT6]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2 (KLIA T2) [KE3/KT6]Kuala Lumpur International Airport2 (KLIA T2)
    32phút
    JPY 3.840,00

    [KE3/KT6]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2 (KLIA T2) [KE3/KT6]Kuala Lumpur International Airport2 (KLIA T2)
    Đi bộ  7phút
    Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2/KLIA2[KUL/Air Lane] Kuala Lumpur International Airport2/KLIA2[KUL/Air Lane]
    [Air Asia]KLIA2-LGK(Airbus) KLIA2-LGK(Airbus)[Air Asia]
    Hướng đến Lapangan Terbang Antarabangsa Langkawi [LGK/Air Lane] Langkawi International Airport[LGK/Air Lane]
    1h5phút
    Lapangan Terbang Antarabangsa Langkawi [LGK/Air Lane] Langkawi International Airport[LGK/Air Lane] Jeti Kuah (Langkawi Ferry Terminal)
  2. 2
    5h52phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    [SP12]Cheras
    Laluan Sri Petaling [Rapid KL] Sri Petaling [Rapid KL]
    Hướng đến [AG1/SP1]Sentul Timur 
    10phút
    [AG9/SP9/MR4]Hang Tuah
    KL Monorail [Rapid KL] KL-monorail [Rapid KL]
    Hướng đến [MR1]KL Sentral (Monorail) 
    5phút
    JPY 390,00

    [MR1]KL Sentral (Monorail)
    Đi bộ  10phút
    [KA01/KS01/KJ15/KE1/KT1]KL Sentral
    KLIA Express Line
    Hướng đến [KE3/KT6]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2 (KLIA T2) [KE3/KT6]Kuala Lumpur International Airport2 (KLIA T2)
    30phút
    JPY 5.500,00

    [KE2/KT5]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur (KLIA T1) [KE2/KT5]Kuala Lumpur International Airport (KLIA T1)
    Đi bộ  15phút
    Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur/KLIA[KUL/Air Lane] Kuala Lumpur International Airport/KLIA[KUL/Air Lane]
    [malindo air]KLIA-LGK(737-800) KLIA-LGK(737-800)[malindo air]
    Hướng đến Lapangan Terbang Antarabangsa Langkawi [LGK/Air Lane] Langkawi International Airport[LGK/Air Lane]
    1h5phút
    Lapangan Terbang Antarabangsa Langkawi [LGK/Air Lane] Langkawi International Airport[LGK/Air Lane] Jeti Kuah (Langkawi Ferry Terminal)
  3. 3
    8h22phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    9.  > 
    [SP12]Cheras
    Laluan Sri Petaling [Rapid KL] Sri Petaling [Rapid KL]
    Hướng đến [AG1/SP1]Sentul Timur 
    4phút
    [AG11/SP11/PY24]Chan Sow Lin
    LRT Laluan Ampang [Rapid KL] Ampang [Rapid KL]
    Hướng đến [AG1/SP1]Sentul Timur 
    12phút
    [AG7/SP7/KJ13]Masjid Jamek
    Laluan Kelana Jaya [Rapid KL] KelanaJaya [Rapid KL]
    Hướng đến [SP31/KJ37]Putra Heights 
    5phút
    JPY 270,00

    [KA01/KS01/KJ15/KE1/KT1]KL Sentral
    KLIA Express Line
    Hướng đến [KE3/KT6]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2 (KLIA T2) [KE3/KT6]Kuala Lumpur International Airport2 (KLIA T2)
    33phút
    JPY 5.500,00

    [KE3/KT6]Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2 (KLIA T2) [KE3/KT6]Kuala Lumpur International Airport2 (KLIA T2)
    Đi bộ  7phút
    Lapangan Terbang Antarabangsa Kuala Lumpur2/KLIA2[KUL/Air Lane] Kuala Lumpur International Airport2/KLIA2[KUL/Air Lane]
    [Fire fly]KLIA2-LGK KLIA2-PEN[Fire fly]
    Hướng đến Lapangan Terbang Antarabangsa Pulau Pinang[PEN/Air Lane] Penang International Airport[PEN/Air Lane]
    55phút
    Lapangan Terbang Antarabangsa Pulau Pinang[PEN/Air Lane] Penang International Airport[PEN/Air Lane]
    [Air Asia]PEN-LGK(Airbus) PEN-LGK(Airbus)[Air Asia]
    Hướng đến Lapangan Terbang Antarabangsa Langkawi [LGK/Air Lane] Langkawi International Airport[LGK/Air Lane]
    35phút
    Lapangan Terbang Antarabangsa Langkawi [LGK/Air Lane] Langkawi International Airport[LGK/Air Lane] Jeti Kuah (Langkawi Ferry Terminal)
  4. 4
    9h37phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2.  > 
    3.  > 
    4.  > 
    5.  > 
    6.  > 
    7.  > 
    8.  > 
    [SP12]Cheras
    Laluan Sri Petaling [Rapid KL] Sri Petaling [Rapid KL]
    Hướng đến [AG1/SP1]Sentul Timur 
    4phút
    JPY 140,00

    [AG11/SP11/PY24]Chan Sow Lin
    Laluan Putrajaya [Rapid KL] Putrajaya [Rapid KL]
    Hướng đến [KG04/PY01]Kwasa Damansara 
    31phút
    [PY08]Sri Damansara Timur
    Đi bộ  2phút
    [KA07]Kepong Sentral
    ETS (Padang Besar - Gemas)
    Hướng đến Padang Besar 
    4h56phút
    Alor Setar
    Đi bộ  20phút
    Alor Star Bus Stop (Bef Pekan Rabu) [HBR Bus] Jeti Kuala Kedah
    Langkawi Ferry
    Hướng đến Jeti Kuah (Langkawi Ferry Terminal) 
    1h45phút
    Jeti Kuah (Langkawi Ferry Terminal)

Châu Á

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Georgia Hồng Kông Indonesia Người israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Nước Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Macau Sar Malaysia Philippines Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore nước Thái Lan Turkmenistan Türkiye Đài Loan Việt Nam

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo của con người Nước Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia nước Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Romania Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia

Bắc Mỹ

Canada Mexico Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bolivia Chile Colombia Puerto Rico

Châu Đại Dương

Châu Úc Guam

Châu phi

Algeria Ai Cập Mauritius
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.