1
10:51 - 12:18
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:51 - 12:26
1h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:51 - 12:28
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:51 - 12:31
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:51 - 12:18
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:51 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (51phút
    JPY 5.150,00
    11:42 11:42 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    11:52 11:55 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (6phút
    12:01 12:07 동대문역사문화공원 Dongdaemun History and Culture Park
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신당 Sindang
    (11phút
    JPY 1.500,00
    12:18 성수 Seongsu
  2. 2
    10:51 - 12:26
    1h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:51 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (57phút
    11:48 11:58 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (28phút
    JPY 5.250,00
    12:26 성수 Seongsu
  3. 3
    10:51 - 12:28
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:51 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (51phút
    JPY 5.150,00
    11:42 11:42 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    11:52 12:02 서울역 Seoul Station 12:04 12:10 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 을지로입구 Euljiro 1-ga
    (18phút
    JPY 1.500,00
    12:28 성수 Seongsu
  4. 4
    10:51 - 12:31
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:51 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h1phút
    11:52 11:59 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (17phút
    12:16 12:22 신당 Sindang
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 상왕십리 Sangwangsimni
    (9phút
    JPY 5.250,00
    12:31 성수 Seongsu
cntlog