2025/02/17  17:25  khởi hành
1
17:36 - 18:51
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
17:36 - 19:04
1h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:51 - 19:13
1h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:06 - 19:20
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:36 - 18:51
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:36 [M04]Paradise City
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1 
    (6phút
    17:42 17:50 [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL) 
    (25phút
    18:15 18:19 [I207/A07]Geomam
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (23phút
    18:42 18:46 주안 Juan
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến [K272]Incheon 
    (5phút
    JPY 4.250,00
    18:51 도원 Dowon
  2. 2
    17:36 - 19:04
    1h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:36 [M04]Paradise City
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1 
    (6phút
    17:42 17:50 [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL) 
    (31phút
    18:21 18:26 [I110/A06]Gyeyang
    인천도시철도 1호선 Incheon Line1
    Hướng đến 송도달빛축제공원 Songdo Moonlight Festival Park
    (20phút
    18:46 18:49 부평 Bupyeong
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến [K272]Incheon 
    (15phút
    JPY 4.250,00
    19:04 도원 Dowon
  3. 3
    17:51 - 19:13
    1h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:51 [M04]Paradise City
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1 
    (6phút
    17:57 18:12 [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL) 
    (24phút
    18:36 18:40 [I207/A07]Geomam
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (23phút
    19:03 19:07 주안 Juan
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến [K272]Incheon 
    (6phút
    JPY 4.250,00
    19:13 도원 Dowon
  4. 4
    18:06 - 19:20
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:06 [M04]Paradise City
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1 
    (6phút
    18:12 18:20 [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL) 
    (24phút
    18:44 18:49 [I207/A07]Geomam
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (23phút
    19:12 19:15 주안 Juan
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến [K272]Incheon 
    (5phút
    JPY 4.250,00
    19:20 도원 Dowon
cntlog