1
10:59 - 12:12
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:59 - 12:26
1h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:59 - 12:30
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:59 - 12:36
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:59 - 12:12
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:59 합동청사 Administration Complex
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (4phút
    11:03 11:12 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    11:56 11:56 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    12:06 12:09 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.500,00
    12:12 명동 Myeongdong
  2. 2
    10:59 - 12:26
    1h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:59 합동청사 Administration Complex
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (4phút
    11:03 11:12 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (58phút
    JPY 4.550,00
    12:10 12:10 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    12:20 12:23 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (3phút
    JPY 1.500,00
    12:26 명동 Myeongdong
  3. 3
    10:59 - 12:30
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:59 합동청사 Administration Complex
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (4phút
    11:03 11:12 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (54phút
    12:06 12:13 공덕 Gongdeok
    서울메트로 6호선(독바위-신내) Metro Line6(Dokbawi - Sinnae)
    Hướng đến 신내(지하철) Sinnae(Metro)
    (4phút
    12:17 12:23 삼각지 Samgakji
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (7phút
    JPY 4.550,00
    12:30 명동 Myeongdong
  4. 4
    10:59 - 12:36
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:59 합동청사 Administration Complex
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    (4phút
    11:03 11:12 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (44phút
    JPY 4.550,00
    11:56 11:56 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    12:06 12:16 서울역 Seoul Station
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 인천 Incheon
    (4phút
    JPY 1.500,00
    12:20 12:20 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    12:25 12:28 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (8phút
    JPY 1.500,00
    12:36 명동 Myeongdong
cntlog