1
15:40 - 15:57
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:40 - 16:20
40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:40 - 15:57
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:40 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (4phút
    JPY 1.150,00
    15:44 15:55 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (2phút
    15:57 장기주차장 Long Term Parking
  2. 2
    15:40 - 16:20
    40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:40 공항화물청사 Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (11phút
    JPY 1.150,00
    15:51 16:00 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (7phút
    JPY 1.150,00
    16:07 16:18 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (2phút
    16:20 장기주차장 Long Term Parking
cntlog