1
15:26 - 16:37
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
15:26 - 16:37
1h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
15:35 - 16:43
1h8phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
15:49 - 16:55
1h6phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:26 - 16:37
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:26 [A09]Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL) 
    (50phút
    16:16 16:26 [239/K314/A03]Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (11phút
    JPY 4.250,00
    16:37 을지로입구 Euljiro 1-ga
  2. 2
    15:26 - 16:37
    1h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:26 [A09]Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL) 
    (46phút
    16:12 16:16 [618/A04/K316]Digital Media City
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến [K138]Jipyeong 
    (4phút
    16:20 16:26 [239/K314/A03]Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (11phút
    JPY 4.250,00
    16:37 을지로입구 Euljiro 1-ga
  3. 3
    15:35 - 16:43
    1h8phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:35 [A09]Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL) 
    (48phút
    16:23 16:32 [239/K314/A03]Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (11phút
    JPY 4.250,00
    16:43 을지로입구 Euljiro 1-ga
  4. 4
    15:49 - 16:55
    1h6phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    15:49 [A09]Incheon International Airport Cargo Terminal
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL) 
    (48phút
    16:37 16:44 [239/K314/A03]Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (11phút
    JPY 4.250,00
    16:55 을지로입구 Euljiro 1-ga
cntlog