2024/04/26  00:43  khởi hành
1
00:46 - 01:06
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:46 - 01:08
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:46 - 01:09
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
00:51 - 01:11
20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:46 - 01:06
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:46 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (8phút
    00:54 01:00 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (6phút
    JPY 1.500,00
    01:06 종로3가 Jongno 3-ga
  2. 2
    00:46 - 01:08
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:46 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (13phút
    00:59 01:06 을지로3가 Euljiro 3-ga
    서울메트로 3호선 Metro Line3
    Hướng đến 대화 Daehwa
    (2phút
    JPY 1.500,00
    01:08 종로3가 Jongno 3-ga
  3. 3
    00:46 - 01:09
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:46 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (15phút
    01:01 01:07 을지로4가 Euljiro 4-ga
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (2phút
    JPY 1.500,00
    01:09 종로3가 Jongno 3-ga
  4. 4
    00:51 - 01:11
    20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:51 홍대입구 Hongik Univ.
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 지평 Jipyeong
    (5phút
    00:56 01:02 공덕 Gongdeok
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (9phút
    JPY 1.500,00
    01:11 종로3가 Jongno 3-ga
cntlog