1
10:24 - 10:49
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:21 - 10:53
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
10:24 - 10:57
33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
10:21 - 11:06
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:24 - 10:49
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:24 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (15phút
    10:39 10:47 김포공항 Gimpo International Airport
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (2phút
    JPY 1.600,00
    10:49 송정(서울) Songjeong(Seoul)
  2. 2
    10:21 - 10:53
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:21 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (7phút
    10:28 10:34 영등포구청 Yeongdeungpo-gu Office
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (19phút
    JPY 1.600,00
    10:53 송정(서울) Songjeong(Seoul)
  3. 3
    10:24 - 10:57
    33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:24 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (11phút
    10:35 10:43 마곡나루 Magongnaru
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (6phút
    10:49 10:55 김포공항 Gimpo International Airport
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (2phút
    JPY 1.600,00
    10:57 송정(서울) Songjeong(Seoul)
  4. 4
    10:21 - 11:06
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:21 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 합정 Hapjeong
    (11phút
    10:32 10:38 신도림 Sindorim 10:50 10:56 까치산 Kkachisan
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (10phút
    JPY 1.600,00
    11:06 송정(서울) Songjeong(Seoul)
cntlog