1
00:24 - 02:11
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
00:24 - 02:22
1h58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:25 - 02:23
1h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
00:24 - 02:25
2h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:24 - 02:11
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:24 강남 Gangnam
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    (9phút
    00:33 00:39 사당 Sadang
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 진접 Jinjeop
    (15phút
    JPY 1.600,00
    00:54 00:54 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 10phút
    01:04 01:10 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (44phút
    JPY 4.550,00
    01:54 02:05 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (6phút
    02:11 파라다이스시티 Paradise City
  2. 2
    00:24 - 02:22
    1h58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:24 강남 Gangnam
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    (38phút
    01:02 01:15 홍대입구 Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (50phút
    JPY 4.650,00
    02:05 02:16 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (6phút
    02:22 파라다이스시티 Paradise City
  3. 3
    00:25 - 02:23
    1h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:25 강남 Gangnam
    신분당선 Shin Bundang
    Hướng đến 신사 Sinsa
    (2phút
    00:27 00:35 신논현 Sinnonhyeon
    서울메트로 9호선 Metro Line9
    Hướng đến 개화 Gaehwa
    (43phút
    01:18 01:27 마곡나루 Magongnaru
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (39phút
    JPY 4.650,00
    02:06 02:17 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (6phút
    02:23 파라다이스시티 Paradise City
  4. 4
    00:24 - 02:25
    2h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:24 강남 Gangnam
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 교대(서울) Seoul National Univ. of Education
    (31phút
    00:55 01:01 영등포구청 Yeongdeungpo-gu Office
    서울메트로 5호선(마천-방화) Metro Line5(Macheon-Banghwa)
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (21phút
    01:22 01:33 김포공항 Gimpo International Airport
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (35phút
    JPY 4.650,00
    02:08 02:19 인천공항1터미널 Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến 용유 Yongyu
    (6phút
    02:25 파라다이스시티 Paradise City
cntlog