1
02:35 - 03:07
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
02:35 - 03:12
37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:35 - 03:20
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:35 - 03:07
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:35 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (3phút
    02:38 02:44 신길 Singil
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (23phút
    JPY 1.600,00
    03:07 송정(서울) Songjeong(Seoul)
  2. 2
    02:35 - 03:12
    37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:35 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    02:38 02:44 신도림 Sindorim 02:56 03:02 까치산 Kkachisan
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 방화 Banghwa
    (10phút
    JPY 1.600,00
    03:12 송정(서울) Songjeong(Seoul)
  3. 3
    02:35 - 03:20
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:35 영등포 Yeongdeungpo
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    02:38 02:47 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (23phút
    03:10 03:18 김포공항 Gimpo International Airport
    서울메트로 5호선 Metro Line5
    Hướng đến 마천 Macheon
    (2phút
    JPY 1.800,00
    03:20 송정(서울) Songjeong(Seoul)
cntlog