1
15:42 - 17:06
1h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:37 - 17:06
1h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:29 - 17:06
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:05 - 17:36
1h31phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:42 - 17:06
    1h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:42 종로5가 Jongno 5-ga
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến [K272]Incheon 
    (9phút
    JPY 1.500,00
    15:51 15:51 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 13phút
    16:04 16:10 [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)(Express)
    Hướng đến [A11]Incheon International Airport Terminal 2 
    (43phút
    JPY 4.550,00
    16:53 17:00 [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến [M06]Yongyu 
    (6phút
    17:06 [M04]Paradise City
  2. 2
    15:37 - 17:06
    1h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:37 종로5가 Jongno 5-ga 15:43 15:46 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    (9phút
    15:55 16:00 [239/K314/A03]Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến [A11]Incheon International Airport Terminal 2 
    (51phút
    JPY 4.550,00
    16:51 17:00 [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến [M06]Yongyu 
    (6phút
    17:06 [M04]Paradise City
  3. 3
    15:29 - 17:06
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:29 종로5가 Jongno 5-ga
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến [K272]Incheon 
    (8phút
    JPY 1.500,00
    15:37 15:37 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 13phút
    15:50 15:52 [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến [A11]Incheon International Airport Terminal 2 
    (59phút
    JPY 4.550,00
    16:51 17:00 [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến [M06]Yongyu 
    (6phút
    17:06 [M04]Paradise City
  4. 4
    16:05 - 17:36
    1h31phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:05 종로5가 Jongno 5-ga 16:11 16:15 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 충정로(경기대입구) Chungjeongno(Kyonggi Univ.)
    (9phút
    16:24 16:27 [239/K314/A03]Hongik Univ.
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến [A11]Incheon International Airport Terminal 2 
    (52phút
    JPY 4.550,00
    17:19 17:30 [M01/A10]Incheon International Airport Terminal 1
    인천공항 자기부상철도 Incheon Airport Maglev Line
    Hướng đến [M06]Yongyu 
    (6phút
    17:36 [M04]Paradise City
cntlog