1
10:24 - 11:06
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
10:24 - 11:08
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:24 - 11:19
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
10:24 - 12:01
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:24 - 11:06
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:24 장산 Jangsan
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (15phút
    10:39 10:46 수영 Suyeong
    Line 3
    Hướng đến 대저 Daejeo
    (11phút
    10:57 11:03 연산(부산) Yeonsan(Busan)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (3phút
    JPY 1.750,00
    11:06 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
  2. 2
    10:24 - 11:08
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:24 장산 Jangsan
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (8phút
    JPY 1.550,00
    10:32 10:32 벡스코 (시립미술관) BEXCO(Busan Museum of Art)
    Đi bộ( 2phút
    10:34 10:49 벡스코(KORAIL) BEXCO(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (19phút
    11:08 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
  3. 3
    10:24 - 11:19
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:24 장산 Jangsan
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (38phút
    11:02 11:08 서면 Seomyeon
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (11phút
    JPY 1.750,00
    11:19 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
  4. 4
    10:24 - 12:01
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:24 장산 Jangsan
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (55phút
    JPY 1.750,00
    11:19 11:19 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    11:26 11:36 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (6phút
    11:42 11:42 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    11:49 11:52 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (9phút
    JPY 1.550,00
    12:01 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
cntlog