1
23:41 - 02:51
3h10phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
23:41 - 02:51
3h10phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
23:41 - 02:54
3h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:53 - 03:04
3h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:41 - 02:51
    3h10phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:41 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (9phút
    JPY 1.550,00
    23:50 23:50 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    23:57 00:07 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h54phút
    02:01 02:01 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    02:11 02:14 서울역 Seoul Station
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (15phút
    02:29 02:35 사당 Sadang
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 방배 Bangbae
    (16phút
    JPY 1.600,00
    02:51 삼성 Samseong
  2. 2
    23:41 - 02:51
    3h10phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:41 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (9phút
    JPY 1.550,00
    23:50 23:50 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    23:57 00:07 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h39phút
    01:46 01:59 서정리 Seojeong-ri
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (12phút
    02:11 02:11 용산 Yongsan
    Đi bộ( 5phút
    02:16 02:19 신용산 Sinyongsan
    서울메트로 4호선 Metro Line4
    Hướng đến 오이도 Oido
    (10phút
    02:29 02:35 사당 Sadang
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 방배 Bangbae
    (16phút
    JPY 1.600,00
    02:51 삼성 Samseong
  3. 3
    23:41 - 02:54
    3h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:41 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (9phút
    JPY 1.550,00
    23:50 23:50 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    23:57 00:07 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h51phút
    01:58 02:11 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    02:14 02:20 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 대림(구로구청) Daerim(Guro-gu Office)
    (34phút
    JPY 1.700,00
    02:54 삼성 Samseong
  4. 4
    23:53 - 03:04
    3h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:53 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (11phút
    00:04 00:17 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h51phút
    02:08 02:21 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    02:24 02:30 신도림 Sindorim
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 대림(구로구청) Daerim(Guro-gu Office)
    (34phút
    JPY 1.700,00
    03:04 삼성 Samseong
cntlog