1
21:53 - 22:18
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:00 - 22:34
34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:00 - 22:37
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:53 - 22:18
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    21:53 부산 Busan
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (12phút
    22:05 22:12 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (6phút
    JPY 1.550,00
    22:18 국제 금융 센터・부산 은행 Busan International Finance Center/Busan Bank
  2. 2
    22:00 - 22:34
    34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:00 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    22:09 22:09 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    22:16 22:19 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (2phút
    22:21 22:28 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (6phút
    JPY 1.550,00
    22:34 국제 금융 센터・부산 은행 Busan International Finance Center/Busan Bank
  3. 3
    22:00 - 22:37
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:00 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (3phút
    22:03 22:03 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    22:10 22:14 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Line 2
    Hướng đến 장산 Jangsan
    (23phút
    JPY 1.550,00
    22:37 국제 금융 센터・부산 은행 Busan International Finance Center/Busan Bank
cntlog