2024/04/25  06:18  khởi hành
1
06:21 - 07:21
1h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:21 - 07:39
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:21 - 07:55
1h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:21 - 07:57
1h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:21 - 07:21
    1h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:21 당리 Dangni
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (1h0phút
    JPY 1.750,00
    07:21 남산 Namsan
  2. 2
    06:21 - 07:39
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:21 당리 Dangni
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (21phút
    JPY 1.550,00
    06:42 06:55 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    07:04 07:04 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    Đi bộ( 7phút
    07:11 07:14 부전(지하철) Bujeon(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (25phút
    JPY 1.750,00
    07:39 남산 Namsan
  3. 3
    06:21 - 07:55
    1h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:21 당리 Dangni
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (21phút
    JPY 1.550,00
    06:42 06:55 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    07:04 07:22 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    동해선 Donghae Line(Bujeon-Ilgwang)
    Hướng đến 태화강 Taehwagang
    (11phút
    07:33 07:39 교대(부산) Busan National Univ.of Edu.
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (16phút
    JPY 1.550,00
    07:55 남산 Namsan
  4. 4
    06:21 - 07:57
    1h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:21 당리 Dangni
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (21phút
    JPY 1.550,00
    06:42 06:55 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (12phút
    07:07 07:14 구포 Gupo
    Line 3
    Hướng đến 수영 Suyeong
    (14phút
    07:28 07:35 미남 Minam
    부산 도시철도 4호선 Line 4
    Hướng đến 안평 Anpyeong
    (2phút
    07:37 07:43 동래(지하철) Dongnae(Metro)
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (14phút
    JPY 1.750,00
    07:57 남산 Namsan
cntlog