1
14:35 - 14:48
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
14:35 - 14:52
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    14:35 - 14:48
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:35 하양(KORAIL) Hayang(KORAIL)
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (13phút
    14:48 북영천 Bugyeongcheon
  2. 2
    14:35 - 14:52
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    14:35 하양(KORAIL) Hayang(KORAIL)
    대구선 Daegu Line
    Hướng đến 포항 Pohang
    (17phút
    14:52 북영천 Bugyeongcheon
cntlog