2024/09/29  07:27  khởi hành
1
07:52 - 08:05
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
07:52 - 08:09
17phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
07:52 - 08:43
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    07:52 - 08:05
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    07:52 하양 Hayang
    중앙선 Jungang Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (13phút
    08:05 북영천 Bugyeongcheon
  2. 2
    07:52 - 08:09
    17phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    07:52 하양 Hayang
    대구선 Daegu Line
    Hướng đến 포항 Pohang
    (17phút
    08:09 북영천 Bugyeongcheon
  3. 3
    07:52 - 08:43
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:52 하양 Hayang
    동해남부선 Donghae Nambu Line
    Hướng đến 부전(KORAIL) Bujeon(KORAIL)
    (20phút
    08:12 08:40 영천 Yeongcheon
    대구선 Daegu Line
    Hướng đến 포항 Pohang
    (3phút
    08:43 북영천 Bugyeongcheon
cntlog