2024/09/28  07:03  khởi hành
1
07:06 - 10:39
3h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
07:06 - 11:04
3h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:06 - 11:35
4h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
07:06 - 11:47
4h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:06 - 10:39
    3h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:06 부산진 Busanjin
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (3phút
    JPY 1.550,00
    07:09 07:22 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (27phút
    07:49 08:17 밀양 Miryang
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (2h22phút
    10:39 광양 Gwangyang
  2. 2
    07:06 - 11:04
    3h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:06 부산진 Busanjin
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (3phút
    JPY 1.550,00
    07:09 07:22 부산 Busan
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (27phút
    07:49 08:40 밀양 Miryang
    경부고속선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongjeon Line)
    Hướng đến 진주 Jinju
    (1h4phút
    09:44 10:12 진주 Jinju
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (52phút
    11:04 광양 Gwangyang
  3. 3
    07:06 - 11:35
    4h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:06 부산진 Busanjin
    Line 1
    Hướng đến 노포 Nopo
    (9phút
    07:15 07:22 서면 Seomyeon
    Line 2
    Hướng đến 양산 Yangsan
    (17phút
    JPY 1.750,00
    07:39 07:39 사상(지하철) Sasang(Metro)
    Đi bộ( 7phút
    07:46 07:56 사상(KORAIL) Sasang(KORAIL)
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (24phút
    08:20 09:11 밀양 Miryang
    경부고속선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongjeon Line)
    Hướng đến 진주 Jinju
    (1h4phút
    10:15 10:43 진주 Jinju
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (52phút
    11:35 광양 Gwangyang
  4. 4
    07:06 - 11:47
    4h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:06 부산진 Busanjin
    Line 1
    Hướng đến 다대포해수욕장 Dadaepo Beach
    (3phút
    JPY 1.550,00
    07:09 08:13 부산 Busan 08:57 09:25 밀양 Miryang
    경전선 Gyeongjeon Line
    Hướng đến 광주송정 Gwangju-Songjeong
    (2h22phút
    11:47 광양 Gwangyang
cntlog