1
19:39 - 22:10
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:35 - 22:10
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:11 - 22:34
2h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:22 - 22:59
2h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:39 - 22:10
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:39 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến [K272]Incheon 
    (2phút
    JPY 1.500,00
    19:41 19:41 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 14phút
    19:55 19:58 [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL) 21:51 21:55 [135/K118]Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến [115]Seolhwa Myeonggok 
    (15phút
    JPY 1.400,00
    22:10 [126]Hyeonchungno
  2. 2
    19:35 - 22:10
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:35 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến [K272]Incheon 
    (2phút
    JPY 1.500,00
    19:37 19:37 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 14phút
    19:51 19:58 [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL) 21:51 21:55 [135/K118]Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến [115]Seolhwa Myeonggok 
    (15phút
    JPY 1.400,00
    22:10 [126]Hyeonchungno
  3. 3
    20:11 - 22:34
    2h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:11 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến [K272]Incheon 
    (2phút
    JPY 1.500,00
    20:13 20:13 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 14phút
    20:27 20:28 [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL) 22:13 22:19 [135/K118]Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến [115]Seolhwa Myeonggok 
    (15phút
    JPY 1.400,00
    22:34 [126]Hyeonchungno
  4. 4
    20:22 - 22:59
    2h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:22 시청(서울) City Hall(Seoul)
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến [K272]Incheon 
    (2phút
    JPY 1.500,00
    20:24 20:24 서울역 Seoul Station
    Đi bộ( 14phút
    20:38 20:38 [P313/A01/133/426/X106]Seoul(KORAIL)
    경부고속선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Donghae Line)
    Hướng đến 포항 Pohang
    (1h54phút
    22:32 22:44 [135/K118]Dongdaegu
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến [115]Seolhwa Myeonggok 
    (15phút
    JPY 1.400,00
    22:59 [126]Hyeonchungno
cntlog