2024/07/07  03:39  khởi hành
1
03:46 - 05:45
1h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
03:46 - 06:03
2h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
03:46 - 06:06
2h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
03:46 - 06:26
2h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:46 - 05:45
    1h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    03:46 내당 Naedang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 영남대 Yeungnam University
    (6phút
    03:52 04:01 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (3phút
    JPY 1.400,00
    04:04 04:17 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    05:35 05:35 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    05:45 서울역 Seoul Station
  2. 2
    03:46 - 06:03
    2h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:46 내당 Naedang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 영남대 Yeungnam University
    (6phút
    03:52 04:01 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (3phút
    JPY 1.400,00
    04:04 04:17 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h15phút
    05:32 05:45 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (18phút
    JPY 1.500,00
    06:03 서울역 Seoul Station
  3. 3
    03:46 - 06:06
    2h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    03:46 내당 Naedang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 영남대 Yeungnam University
    (4phút
    03:50 04:00 청라언덕(신남) Cheongna Hill(Sinnam)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến Yongji 
    (4phút
    JPY 1.400,00
    04:04 04:04 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    Đi bộ( 2phút
    04:06 04:12 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (10phút
    JPY 1.400,00
    04:22 04:35 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h21phút
    05:56 05:56 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    06:06 서울역 Seoul Station
  4. 4
    03:46 - 06:26
    2h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:46 내당 Naedang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 영남대 Yeungnam University
    (6phút
    03:52 04:01 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (8phút
    JPY 1.400,00
    04:09 04:28 동대구 Dongdaegu
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (56phút
    05:24 05:37 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (39phút
    06:16 06:16 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    06:26 서울역 Seoul Station
cntlog