2024/12/25  15:43  khởi hành
1
15:50 - 17:49
1h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
15:50 - 18:03
2h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
15:50 - 18:10
2h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
15:50 - 18:23
2h33phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:50 - 17:49
    1h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    15:50 내당 Naedang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 영남대 Yeungnam University
    (6phút
    15:56 16:05 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 하양[대구도시철도] Hayang[Daegu Metro]
    (3phút
    JPY 1.400,00
    16:08 16:21 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    17:39 17:39 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    17:49 서울역 Seoul Station
  2. 2
    15:50 - 18:03
    2h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:50 내당 Naedang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 영남대 Yeungnam University
    (6phút
    15:56 16:05 반월당 Banwoldang
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 하양[대구도시철도] Hayang[Daegu Metro]
    (3phút
    JPY 1.400,00
    16:08 16:21 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h15phút
    17:36 17:49 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선(연천-인천) Metro Line1(Yeoncheon-Incheon)
    Hướng đến 연천 Yeoncheon
    (14phút
    JPY 1.500,00
    18:03 서울역 Seoul Station
  3. 3
    15:50 - 18:10
    2h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    15:50 내당 Naedang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 영남대 Yeungnam University
    (4phút
    15:54 16:04 청라언덕(신남) Cheongna Hill(Sinnam)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến Yongji 
    (4phút
    JPY 1.400,00
    16:08 16:08 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    Đi bộ( 2phút
    16:10 16:16 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 하양[대구도시철도] Hayang[Daegu Metro]
    (10phút
    JPY 1.400,00
    16:26 16:39 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h21phút
    18:00 18:00 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    18:10 서울역 Seoul Station
  4. 4
    15:50 - 18:23
    2h33phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    15:50 내당 Naedang
    대구 도시철도 2호선 Daegu Metro Line2
    Hướng đến 영남대 Yeungnam University
    (4phút
    15:54 16:04 청라언덕(신남) Cheongna Hill(Sinnam)
    대구 도시철도 3호선 Daegu Monorail(Line3)
    Hướng đến Yongji 
    (4phút
    JPY 1.400,00
    16:08 16:08 명덕(2·28민주운동기념회관)(3호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 3)
    Đi bộ( 2phút
    16:10 16:16 명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선) Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 하양[대구도시철도] Hayang[Daegu Metro]
    (10phút
    JPY 1.400,00
    16:26 16:37 동대구 Dongdaegu
    대경선 Daegyeong Line
    Hướng đến 구미 Gumi
    (5phút
    16:42 16:55 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    18:13 18:13 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    Đi bộ( 10phút
    18:23 서울역 Seoul Station
cntlog