2024/09/28  02:30  khởi hành
1
02:33 - 04:26
1h53phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:33 - 04:27
1h54phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:33 - 04:28
1h55phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:33 - 04:29
1h56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:33 - 04:26
    1h53phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:33 보평 Bopyeong
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 기흥 Giheung
    (24phút
    02:57 03:18 기흥 Giheung
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (15phút
    JPY 2.100,00
    03:33 03:46 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    03:55 04:04 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (8phút
    04:12 04:22 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (4phút
    JPY 1.500,00
    04:26 이대 Ewha Womans Univ.
  2. 2
    02:33 - 04:27
    1h54phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:33 보평 Bopyeong
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 기흥 Giheung
    (24phút
    02:57 03:17 기흥 Giheung
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (17phút
    JPY 2.100,00
    03:34 03:47 수원 Suwon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (9phút
    03:56 04:05 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (8phút
    04:13 04:23 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (4phút
    JPY 1.500,00
    04:27 이대 Ewha Womans Univ.
  3. 3
    02:33 - 04:28
    1h55phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:33 보평 Bopyeong
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 기흥 Giheung
    (24phút
    02:57 03:17 기흥 Giheung
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 인천 Incheon
    (17phút
    JPY 2.100,00
    03:34 03:47 수원 Suwon
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (9phút
    03:56 04:07 용산 Yongsan
    수도권 전철 경의중앙선 Gyeongui Jungang Line
    Hướng đến 문산 Munsan
    (11phút
    04:18 04:24 홍대입구 Hongik Univ.
    서울메트로 2호선 Metro Line2(inline)
    Hướng đến 신촌(2호선) Sinchon(Line2)
    (4phút
    JPY 1.500,00
    04:28 이대 Ewha Womans Univ.
  4. 4
    02:33 - 04:29
    1h56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:33 보평 Bopyeong
    용인 경전철 Ever Line
    Hướng đến 기흥 Giheung
    (24phút
    02:57 03:20 기흥 Giheung
    수도권 전철 수인・분당선 Suin-Bundang Line
    Hướng đến 청량리 Cheongnyangni
    (45phút
    04:05 04:11 왕십리 Wangsimni
    서울메트로 2호선 Metro Line2(outline)
    Hướng đến 상왕십리 Sangwangsimni
    (18phút
    JPY 4.300,00
    04:29 이대 Ewha Womans Univ.
cntlog