1
08:14 - 10:51
2h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
08:14 - 11:05
2h51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
08:14 - 11:12
2h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:14 - 11:45
3h31phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:14 - 10:51
    2h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:14 교대(대구) National University of Education(Daegu)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (7phút
    JPY 1.400,00
    08:21 08:34 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h15phút
    09:49 10:06 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (45phút
    JPY 1.800,00
    10:51 주안 Juan
  2. 2
    08:14 - 11:05
    2h51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:14 교대(대구) National University of Education(Daegu)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (7phút
    JPY 1.400,00
    08:21 08:34 대구 Daegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h18phút
    09:52 10:01 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    인천국제공항철도 AREX(Airport Railroad)
    Hướng đến 인천공항2터미널 Incheon International Airport Terminal 2
    (35phút
    10:36 10:42 검암 Geomam
    인천도시철도 2호선 Incheon Line2
    Hướng đến 운연 Unyeon(Seochang)
    (23phút
    JPY 2.000,00
    11:05 주안 Juan
  3. 3
    08:14 - 11:12
    2h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:14 교대(대구) National University of Education(Daegu)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (12phút
    JPY 1.400,00
    08:26 08:39 동대구 Dongdaegu
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (1h15phút
    09:54 10:07 Anyang
    호남선 Honam Line
    Hướng đến 용산 Yongsan
    (3phút
    10:10 10:27 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (45phút
    JPY 1.800,00
    11:12 주안 Juan
  4. 4
    08:14 - 11:45
    3h31phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:14 교대(대구) National University of Education(Daegu)
    대구 도시철도 1호선 Daegu Metro Line1
    Hướng đến 안심(혁신도시・첨복단지) Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex)
    (12phút
    JPY 1.400,00
    08:26 08:45 동대구 Dongdaegu
    수인선 Gyeongbu High Speed Railway Line(Gyeongbu Line)(Via Ulsam)
    Hướng đến 행신 Haengsin
    (56phút
    09:41 09:54 대전 Daejeon
    경부선 Gyeongbu Line
    Hướng đến 서울(KORAIL) Seoul(KORAIL)
    (36phút
    10:30 10:43 영등포 Yeongdeungpo
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (3phút
    10:46 11:03 신도림 Sindorim
    서울메트로 1호선 Metro Line1
    Hướng đến 인천 Incheon
    (42phút
    JPY 1.800,00
    11:45 주안 Juan
cntlog