Daegu Metro Line1 ([115]설화명곡-[149]하양[대구도시철도])

대구 도시철도 1호선
  1. [115]Seolhwa Myeonggok [115]설화명곡
    1.123m
  2. [116]Hwawon [116]화원
    1.186m
  3. [117]Daegok(Central Government Office-Daegu) [117]대곡(정부대구청사)
    981m
  4. [118]Jincheon [118]진천
    754m
  5. [119]Wolbae [119]월배
    698m
  6. [120]Sangin [120]상인
    844m
  7. [121]Wolchon [121]월촌
    837m
  8. [122]Songhyeon [122]송현
    770m
  9. [123]Seobu Bus Terminal(Gwanmun Market) [123]서부정류장(관문시장)
    744m
  10. [124]Daemyeong [124]대명
    756m
  11. [125]Anjirang [125]안지랑
    690m
  12. [126]Hyeonchungno [126]현충로
    687m
  13. [127]Yeungnam University Hospital [127]영대병원
    640m
  14. [128]National University of Education(Daegu) [128]교대(대구)
    625m
  15. [129]Myeongdeok(2.28 Democracy Movement Hall) (Line 1) [129]명덕(2·28민주운동기념회관)(1호선)
    676m
  16. [130/230]Banwoldang [130/230]반월당
    527m
  17. [131]Jungangno(Daegu) [131]중앙로(대구)
    561m
  18. [132/K117]Daegu [132/K117]대구
    674m
  19. [133]Chilseong Market [133]칠성시장
    1.179m
  20. [134]Sincheon(Daegu) [134]신천(대구)
    1.024m
  21. [135/K118]Dongdaegu [135/K118]동대구
    640m
  22. [136]Dong-gu Office(Keungogae) [136]동구청(큰고개)
    727m
  23. [137]Ayanggyo(Daegu International Airport) [137]아양교(대구국제공항입구)
    938m
  24. [138]Dongchon(Dongchon Resort) [138]동촌(동촌유원지)
    906m
  25. [139]Haean [139]해안
    991m
  26. [140]Bangchon [140]방촌
    1.087m
  27. [141]Yonggye [141]용계
    1.178m
  28. [142]Yulha [142]율하
    820m
  29. [143]Singi(Daegu) [143]신기(대구)
    1.071m
  30. [144]Banyawol [144]반야월
    992m
  31. [145]Gaksan [145]각산
    887m
  32. [146]Ansim(Innovation City/High-tech Medical Complex) [146]안심(혁신도시・첨복단지)
    1.548m
  33. [147]Daegu Haany University Hospital [147]대구한의대병원
    5.340m
  34. [148]Buho [148]부호
    1.560m
  35. [149]Hayang[Daegu Metro] [149]하양[대구도시철도]

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.