Line 2 ([201]장산-[243]양산)

부산 도시철도 2호선
  1. [201]Jangsan [201]장산
    858m
  2. [202]Jung-dong(Busan) [202]중동(부산)
    869m
  3. [203]Haeundae [203]해운대
    957m
  4. [204]Dongbaek(Busan) [204]동백(부산)
    842m
  5. [205]BEXCO(Busan Museum of Art) [205]벡스코 (시립미술관)
    848m
  6. [206]Centum City [206]센텀시티
    907m
  7. [207]Millak [207]민락
    655m
  8. [208/301]Suyeong [208/301]수영
    882m
  9. [209]Gwangan [209]광안
    760m
  10. [210]Geumnyeonsan [210]금련산
    730m
  11. [211]Namcheon [211]남천
    807m
  12. [212]Kyungsung Univ./Pukyong National Univ. [212]경성대・부경대
    766m
  13. [213]Daeyeon [213]대연
    675m
  14. [214]Motgol [214]못골
    958m
  15. [215]Jigegol [215]지게골
    708m
  16. [216]Munhyeon [216]문현
    587m
  17. [217]Busan International Finance Center/Busan Bank [217]국제 금융 센터・부산 은행
    652m
  18. [218]Jeonpo [218]전포
    717m
  19. [119/219]Seomyeon [119/219]서면
    791m
  20. [220]Buam [220]부암
    691m
  21. [221]Gaya [221]가야
    940m
  22. [222]Dongeui Univ. [222]동의대
    1.100m
  23. [223]Gaegeum [223]개금
    721m
  24. [224]Naengjeong [224]냉정
    845m
  25. [225]Jurye [225]주례
    1.190m
  26. [226]Gamjeon [226]감전
    832m
  27. [227/1]Sasang(Metro) [227/1]사상(지하철)
    1.044m
  28. [228]Deokpo [228]덕포
    593m
  29. [229]Modeok [229]모덕
    875m
  30. [230]Mora [230]모라
    915m
  31. [231]Gunam [231]구남
    605m
  32. [232]Gumyeong [232]구명
    872m
  33. [233/313]Deokcheon [233/313]덕천
    1.128m
  34. [234]Sujeong [234]수정
    1.253m
  35. [235]Hwamyeong(Metro) [235]화명(지하철)
    1.042m
  36. [236]Yulli [236]율리
    895m
  37. [237]Dongwon [237]동원
    1.068m
  38. [238]Geumgok(Busan) [238]금곡(부산)
    1.249m
  39. [239]Hopo [239]호포
    280.927m
  40. [240]Jeungsan(Busan) [240]증산(부산)
    278.358m
  41. [241]Pusan National Univ. Yangsan Campus [241]부산대양산캠퍼스
    900m
  42. [242]Namyangsan [242]남양산
    1.368m
  43. [243]Yangsan [243]양산

Châu Á

Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất Armenia Azerbaijan Bangladesh Trung Quốc Gruzia Hồng Kông Indonesia Israel Ấn Độ Iran Nhật Bản Campuchia Hàn Quốc Kazakhstan Lào Sri Lanka Myanmar Mông Cổ Đặc khu Ma Cao Malaysia Philippin Pakistan Qatar Ả Rập Saudi Singapore Thái Lan Turkmenistan Thổ Nhĩ Kỳ Đài Loan Việt Nam Uzbekistan Bắc Triều Tiên

Châu Âu

Cộng hòa Albania Áo Bosnia và Herzegovina nước Bỉ Bulgaria Thụy Sĩ Cộng hòa Séc nước Đức Đan Mạch Estonia Tây ban nha Phần Lan Pháp Vương quốc Anh Bailiwick của Guernsey Hy Lạp Hungary Croatia Ireland Đảo Man Ý Litva Luxembourg Latvia Moldova Montenegro Bắc Macedonia Hà Lan Na Uy Ba Lan Bồ Đào Nha Rumani Serbia Thụy Điển Slovenia Slovakia Bêlarut Ukraina Nga

Bắc Mỹ

Canada México Panama Hoa Kỳ Hawaii

Nam Mỹ

Argentina Bôlivia Chilê Colombia Puerto Rico Ecuador Cộng hòa Dominica Brazil Venezuela Peru

Châu Đại Dương

Úc đảo Guam

Châu phi

Algérie Ai Cập Mô-ri-xơ Nigeria
All in one map App
Bản đồ đường sắt của thế giới với một ứng dụng.
Chọn quốc gia và tải bản đồ đường sắt bạn muốn sử dụng. Khu vực tương ứng nThe đang được mở rộng.
Tap Transit map
tìm kiếm con đường bằng cách khai thác bản đồ đường sắt.
Các hoạt động là rất dễ dàng. NJust nhập đến và đi bằng cách chạm vào bản đồ đường sắt.
Offline
cũng có thể được sử dụng ngoại tuyến.
Nó là an toàn ngay cả ở những vùng có môi trường giao tiếp kém. NRail bản đồ và tuyến đường tìm kiếm có thể thậm chí ẩn.
Map and Streetview
bản đồ khu phố Trạm cung cấp cho bạn sự an tâm
 Quan điểm tính năng đường phố cho thấy khu vực trạm xung quanh cũng cho phép người sử dụng để xác nhận một cách chính xác vị trí của mỗi trạm.
DOWNLOAD THE APP
NAVITIME Transit Chỉ cần gõ vào một bản đồ lộ trình để tìm kiếm thông tin vận chuyển bất cứ nơi nào trên thế giới.