1
02:00 - 03:41
1h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:00 - 03:48
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:00 - 03:50
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:00 - 03:52
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:00 - 03:41
    1h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:00
    成田空港第3ターミナル Narita Airport Terminal 3
    Đi bộ( 21phút
    02:21 02:41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (36phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    03:17 03:22
    KS
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (1phút
    03:23 03:29
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (10phút
    thông qua đào tạo
    C
    19
    JL
    19
    綾瀬 Ayase
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (2phút
    JPY 350
    03:41
    JL
    20
    亀有 Kameari
  2. 2
    02:00 - 03:48
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:00
    成田空港第3ターミナル Narita Airport Terminal 3
    Đi bộ( 21phút
    02:21 02:41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (41phút
    03:22 03:35
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成金町線 Keisei Kanamachi Line
    Hướng đến 京成金町 Keisei-Kanamachi
    (5phút
    JPY 1.150
    03:40 03:40
    KS
    51
    京成金町 Keisei-Kanamachi
    Đi bộ( 1phút
    03:41 03:45
    JL
    21
    金町(東京都) Kanamachi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (3phút
    JPY 150
    03:48
    JL
    20
    亀有 Kameari
  3. 3
    02:00 - 03:50
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:00
    成田空港第3ターミナル Narita Airport Terminal 3
    Đi bộ( 21phút
    02:21 02:41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (35phút
    JPY 960
    03:16 03:24
    HS
    05
    JM
    13
    東松戸 Higashi-Matsudo
    03:30 03:37
    JM
    15
    JL
    25
    新松戸 Shim-Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (13phút
    JPY 320
    03:50
    JL
    20
    亀有 Kameari
  4. 4
    02:00 - 03:52
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:00
    成田空港第3ターミナル Narita Airport Terminal 3
    Đi bộ( 21phút
    02:21 02:41
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (31phút
    JPY 930
    03:12 03:20
    HS
    08
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (18phút
    JPY 210
    03:38 03:45
    SL
    01
    JJ
    06
    松戸 Matsudo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (7phút
    JPY 170
    03:52
    JL
    20
    亀有 Kameari
cntlog