1
16:45 - 18:23
1h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:45 - 18:34
1h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:45 - 18:35
1h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:45 - 18:38
1h53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:45 - 18:23
    1h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:45
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    16:51 17:11
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (38phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    17:49 17:54
    KS
    02
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (29phút
    JPY 280
    18:23
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  2. 2
    16:45 - 18:34
    1h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:45
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    16:51 17:16
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (1h10phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    18:26 18:31
    JY
    20
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (3phút
    JPY 150
    18:34
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  3. 3
    16:45 - 18:35
    1h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:45
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    16:51 17:16
    JO
    37
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến 成田 Narita
    (1h3phút
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    18:19 18:26
    JO
    17
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 1.520
    18:35
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
  4. 4
    16:45 - 18:38
    1h53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:45
    成田空港第1ターミナル Narita Airport Terminal 1(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    16:51 17:11
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (52phút
    JPY 1.200
    thông qua đào tạo
    KS
    45
    A
    20
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    18:24 18:29
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 170
    18:38
    JY
    21
    恵比寿(東京都) Ebisu(Tokyo)
cntlog