1
00:40 - 01:32
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:40 - 01:35
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:40 - 01:38
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
00:40 - 01:39
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:40 - 01:32
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:40
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 8phút
    00:48 00:58
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    01:15 01:20
    KK
    01
    JY
    25
    品川 Shinagawa
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    01:32
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  2. 2
    00:40 - 01:35
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:40
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    00:46 00:50
    MO
    11
    羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (21phút
    JPY 520
    01:11 01:17
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (18phút
    JPY 210
    01:35
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  3. 3
    00:40 - 01:38
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:40
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 6phút
    00:46 00:50
    MO
    11
    羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (16phút
    JPY 520
    01:06 01:06
    MO
    02
    天王洲アイル(モノレール) Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Đi bộ( 7phút
    01:13 01:16
    R
    05
    天王洲アイル(りんかい線) Tennozu Isle(Rinkai Line)
    りんかい線 Rinkai Line
    Hướng đến 大崎 Osaki
    (8phút
    JPY 280
    01:24 01:29
    R
    08
    JY
    24
    大崎 Osaki
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 170
    01:38
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
  4. 4
    00:40 - 01:39
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:40
    羽田空港第2ターミナル Haneda Airport Terminal 2(Bus)
    Đi bộ( 8phút
    00:48 00:58
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    01:17 01:17 泉岳寺 Sengakuji
    Đi bộ( 6phút
    01:23 01:25
    JY
    26
    高輪ゲートウェイ Takanawa Gateway
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (14phút
    JPY 180
    01:39
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
cntlog