1
05:50 - 06:50
1h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:50 - 06:51
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:50 - 07:04
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:50 - 07:12
1h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:50 - 06:50
    1h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:50
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (36phút
    thông qua đào tạo
    NH
    36
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (24phút
    JPY 1.400
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    06:50
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
  2. 2
    05:50 - 06:51
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:50
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (28phút
    thông qua đào tạo
    NH
    36
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (11phút
    Ghế Tự do : JPY 450
    06:29 06:39
    NH
    47
    NH
    47
    国府宮 Konomiya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Ichinomiya 
    (12phút
    JPY 1.400
    06:51
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
  3. 3
    05:50 - 07:04
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:50
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (25phút
    JPY 910
    Ghế Tự do : JPY 450
    06:15 06:28
    NH
    34
    CA
    66
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (19phút
    JPY 370
    06:47 06:47
    CA
    72
    尾張一宮 Owariichinomiya
    Đi bộ( 2phút
    06:49 06:56
    NH
    50
    Meitetsu Ichinomiya
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Gifu 
    (8phút
    JPY 330
    07:04
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
  4. 4
    05:50 - 07:12
    1h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:50
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    名鉄空港線 Meitetsu Airport Line
    Hướng đến 常滑 Tokoname
    (38phút
    06:28 06:38
    NH
    33
    NH
    33
    神宮前 Jingu-mae
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Meitetsu Nagoya 
    (34phút
    JPY 1.400
    07:12
    NH
    56
    笠松 Kasamatsu
cntlog