1
16:42 - 17:13
31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
16:42 - 17:36
54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
16:42 - 17:37
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
16:42 - 17:38
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:42 - 17:13
    31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:42
    KK
    19
    六郷土手 Rokugodote
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    16:46 16:59
    KK
    11
    KK
    11
    京急蒲田 Keikyu-Kamata
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    (12phút
    JPY 280
    17:11 17:11
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    17:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  2. 2
    16:42 - 17:36
    54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    16:42
    KK
    19
    六郷土手 Rokugodote
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (22phút
    JPY 240
    17:04 17:17
    KK
    01
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    17:34 17:34
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    17:36 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  3. 3
    16:42 - 17:37
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    16:42
    KK
    19
    六郷土手 Rokugodote
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (2phút
    JPY 150
    16:44 16:44
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    16:52 16:55
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (4phút
    JPY 170
    16:59 16:59
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    17:03 17:13
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (22phút
    JPY 330
    17:35 17:35
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    17:37 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
  4. 4
    16:42 - 17:38
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    16:42
    KK
    19
    六郷土手 Rokugodote
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (6phút
    JPY 180
    16:48 16:48
    KK
    29
    京急鶴見 Keikyu-Tsurumi
    Đi bộ( 4phút
    16:52 16:55
    JK
    15
    鶴見 Tsurumi
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 蒲田 Kamata(Tokyo)
    (4phút
    JPY 170
    16:59 16:59
    JK
    16
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    17:07 17:17
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (19phút
    JPY 330
    17:36 17:36
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    17:38 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
cntlog