1
17:32 - 18:17
45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
17:32 - 18:33
1h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
17:32 - 18:34
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:32 - 18:35
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:32 - 18:17
    45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:32
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 東府中 Higashi-fuchu
    (2phút
    17:34 17:42
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    JPY 140
    17:46 17:46
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    Đi bộ( 8phút
    17:54 18:00
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (7phút
    JPY 190
    18:07 18:12
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    JPY 170
    18:17
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
  2. 2
    17:32 - 18:33
    1h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:32
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 東府中 Higashi-fuchu
    (2phút
    17:34 17:42
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (8phút
    JPY 140
    17:50 17:58
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (2phút
    18:00 18:08
    JN
    20
    JM
    35
    府中本町 Fuchuhommachi
    18:13 18:18
    JM
    33
    JC
    17
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (15phút
    JPY 320
    18:33
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
  3. 3
    17:32 - 18:34
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:32
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 東府中 Higashi-fuchu
    (2phút
    17:34 17:42
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (8phút
    JPY 140
    17:50 17:58
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    18:09 18:14
    JN
    26
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    JPY 320
    18:34
    JC
    11
    吉祥寺 Kichijoji
  4. 4
    17:32 - 18:35
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:32
    KO
    46
    府中競馬正門前 Fuchukeiba-seimommae
    京王競馬場線 Keio Keibajo Line
    Hướng đến 東府中 Higashi-fuchu
    (2phút
    17:34 17:42
    KO
    23
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (33phút
    18:15 18:24
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 吉祥寺 Kichijoji
    (11phút
    JPY 320
    18:35
    IN
    17
    吉祥寺 Kichijoji
cntlog