2024/04/25  23:02  khởi hành
1
23:08 - 23:23
15phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
2
23:08 - 23:30
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:09 - 23:37
28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:08 - 23:23
    15phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    23:08
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    JPY 180
    23:19 23:19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    23:23 立川南 Tachikawa-Minami
  2. 2
    23:08 - 23:30
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:08
    JC
    55
    拝島 Haijima
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (11phút
    JPY 180
    23:19 23:19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    23:23 23:28
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (2phút
    JPY 110
    23:30
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
  3. 3
    23:09 - 23:37
    28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:09
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (9phút
    JPY 190
    23:18 23:26
    SS
    33
    TT
    17
    玉川上水 Tamagawa-josui
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (11phút
    JPY 270
    23:37
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
cntlog