2024/04/25  22:32  khởi hành
1
22:37 - 23:23
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
22:37 - 23:28
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
22:37 - 23:39
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:37 - 23:49
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:37 - 23:23
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    22:37
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (31phút
    JPY 230
    23:08 23:14
    KO
    07
    SG
    10
    下高井戸 Shimo-takaido
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 三軒茶屋 Sangen-jaya
    (9phút
    JPY 160
    23:23
    SG
    06
    上町 Kamimachi
  2. 2
    22:37 - 23:28
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:37
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    22:46 22:59
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (14phút
    JPY 230
    23:13 23:19
    KO
    07
    SG
    10
    下高井戸 Shimo-takaido
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 三軒茶屋 Sangen-jaya
    (9phút
    JPY 160
    23:28
    SG
    06
    上町 Kamimachi
  3. 3
    22:37 - 23:39
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:37
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (33phút
    23:10 23:16
    KO
    06
    IN
    08
    明大前 Meidai-mae
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (4phút
    JPY 280
    23:20 23:27
    IN
    05
    OH
    07
    下北沢 Shimo-Kitazawa
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (4phút
    JPY 140
    23:31 23:31
    OH
    10
    豪徳寺 Gotokuji
    Đi bộ( 1phút
    23:32 23:35
    SG
    08
    山下(東京都) Yamashita(Tokyo)
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 三軒茶屋 Sangen-jaya
    (4phút
    JPY 160
    23:39
    SG
    06
    上町 Kamimachi
  4. 4
    22:37 - 23:49
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:37
    KO
    23
    東府中 Higashi-fuchu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 京王八王子 Keio-hachioji
    (8phút
    JPY 140
    22:45 22:53
    KO
    25
    JN
    21
    分倍河原 Bubaigawara
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (23phút
    JPY 320
    23:16 23:16
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    23:18 23:25
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (9phút
    JPY 230
    23:34 23:42
    DT
    03
    SG
    01
    三軒茶屋 Sangen-jaya
    東急世田谷線 Tokyu Setagaya Line
    Hướng đến 下高井戸 Shimo-takaido
    (7phút
    JPY 160
    23:49
    SG
    06
    上町 Kamimachi
cntlog