2024/04/26  00:26  khởi hành
1
00:41 - 01:29
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
00:56 - 01:32
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
00:36 - 01:35
59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:56 - 01:45
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:41 - 01:29
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:41
    JB
    15
    鳥栖 Tosu
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (33phút
    JPY 570
    01:14 01:24
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    01:29
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
  2. 2
    00:56 - 01:32
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    00:56
    JB
    15
    鳥栖 Tosu
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (21phút
    JPY 570
    Ghế Đặt Trước : JPY 750
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    01:17 01:27
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    01:32
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
  3. 3
    00:36 - 01:35
    59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:36
    JB
    15
    鳥栖 Tosu
    00:44 00:59
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 860
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.960
    01:18 01:30
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    01:35
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
  4. 4
    00:56 - 01:45
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:56
    JH
    01
    鳥栖 Tosu
    01:00 01:15
    JH
    02
    新鳥栖 Shin-tosu
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (13phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.190
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.960
    01:28 01:40
    K
    11
    博多 Hakata
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    01:45
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
cntlog